Kết quả River Plate vs Talleres Cordoba, 06h15 ngày 14/04
Kết quả River Plate vs Talleres Cordoba
Đối đầu River Plate vs Talleres Cordoba
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202506:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 2.25
1.00U 2.25
0.881
1.57X
3.752
6.00Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Talleres Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 13
-
River Plate vs Talleres Cordoba: Diễn biến chính
-
34'0-0Nahuel Bustos
-
River Plate vs Talleres Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-3-1-21Franco Armani21Marcos Acuna17Paulo Diaz28Lucas Martinez Quarta4Gonzalo Montiel22Castano Gil24Enzo Nicolas Perez31Santiago Simon30Franco Mastantuono11Facundo Colidio15Sebastian Driussi9Federico Girotti7Nahuel Bustos33Emanuel Reynoso8Matias Galarza27Juan Camilo Portilla Pena30Ulises Ortegoza29Gaston Americo Benavidez44Santiago Fernandez16Miguel Angel Navarro Zarate15Blas Riveros22Guido Herrera
- Đội hình dự bị
-
6German Alejo Pezzella9Miguel Angel Borja Hernandez38Ian Subiabre26Ignacio Martin Fernandez25Jeremias Ledesma20Milton Casco14Leandro Martin Gonzalez Pirez16Fabricio Bustos5Claudio Matias Kranevitter7Matias Rojas10Manuel Lanzini29Rodrigo AliendroAugusto Schott 20Valentin Depietri 11Joaquin Mosqueira 17Cristian Alberto Tarragona 25Marcos Portillo 26Javier Burrai 1Tomas Olmos 41Tomas Cardona 3Sebastian Alberto Palacios 34Matias Gomez 21Santiago Puzzo 39Emiliano Chiavassa 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisJavier Marcelo Gandolfi
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Talleres Cordoba: Số liệu thống kê
-
River PlateTalleres Cordoba
-
4Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
6Sút Phạt4
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
214Số đường chuyền124
-
-
86%Chuyền chính xác70%
-
-
4Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị0
-
-
0Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn1
-
-
10Ném biên6
-
-
5Cản phá thành công7
-
-
8Thử thách4
-
-
12Long pass12
-
-
53Pha tấn công31
-
-
39Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 29 | T T T B T T |
2 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
3 | CA Huracan | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H H T |
4 | Argentinos Juniors | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 26 | T T B H T H |
5 | Rosario Central | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 25 | T B H T H T |
6 | San Lorenzo | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 25 | T B H H T T |
7 | Club Atletico Tigre | 13 | 8 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T B T B B |
8 | River Plate | 13 | 5 | 7 | 1 | 12 | 7 | 5 | 22 | B T H H H H |
9 | Estudiantes La Plata | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | T B H B B H |
10 | Barracas Central | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | B H H T B T |
11 | Racing Club | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 15 | 7 | 19 | B H T B T T |
12 | Deportivo Riestra | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | H H H T T B |
13 | Central Cordoba SDE | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 18 | H B T H B B |
14 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T B T H H |
15 | Defensa Y Justicia | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 18 | T T B B B H |
16 | Lanus | 13 | 3 | 7 | 3 | 11 | 9 | 2 | 16 | H H T H H H |
17 | CA Platense | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B H T T B |
18 | Newells Old Boys | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 15 | T H H T T H |
19 | Instituto AC Cordoba | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 14 | B H B T B T |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 13 | 2 | 8 | 3 | 7 | 14 | -7 | 14 | H H H B H H |
21 | Belgrano | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 14 | B H H H T B |
22 | Talleres Cordoba | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | H H H H T H |
23 | Gimnasia La Plata | 13 | 3 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 13 | B H B H B H |
24 | Sarmiento Junin | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 16 | -7 | 13 | H H H H H T |
25 | Club Atlético Unión | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T B B T H |
26 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
27 | Banfield | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | H B B H B H |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H B T T H B |
29 | Velez Sarsfield | 13 | 2 | 2 | 9 | 4 | 18 | -14 | 8 | B T T B B B |
30 | San Martin San Juan | 13 | 1 | 3 | 9 | 4 | 14 | -10 | 6 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation