Kết quả AS Roma vs Verona, 01h45 ngày 20/04
Kết quả AS Roma vs Verona
Nhận định, Soi kèo AS Roma vs Hellas Verona, 1h45 ngày 20/04: Không có bất ngờ
Đối đầu AS Roma vs Verona
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Verona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.90O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.44X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Verona
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 33
-
AS Roma vs Verona: Diễn biến chính
-
4'Eldor Shomurodov (Assist:Matìas Soulè Malvano)1-0
-
12'1-0Antoine Bernede
-
57'1-0Nicolas Valentini
-
57'1-0Suat Serdar
Pawel Dawidowicz -
57'1-0Tomas Suslov
Antoine Bernede -
63'Niccolo Pisilli
Baldanzi Tommaso1-0 -
70'Artem Dovbyk
Alexis Saelemaekers1-0 -
76'1-0Cheikh Niasse
Daniel Mosquera -
80'1-0Martin Frese
Nicolas Valentini -
80'1-0Dailon Rocha Livramento
Ondrej Duda -
82'Devyne Rensch
Matìas Soulè Malvano1-0 -
82'Stephan El Shaarawy
Eldor Shomurodov1-0
-
AS Roma vs Verona: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-4-2-199Mile Svilar5Evan Ndicka23Gianluca Mancini19Zeki Celik3Jose Angel Esmoris Tasende17Manu Kone4Bryan Cristante56Alexis Saelemaekers35Baldanzi Tommaso18Matìas Soulè Malvano14Eldor Shomurodov35Daniel Mosquera9Amin Sarr38Jackson Tchatchoua33Ondrej Duda27Pawel Dawidowicz24Antoine Bernede12Domagoj Bradaric87Daniele Ghilardi42Diego Coppola6Nicolas Valentini1Lorenzo Montipo
- Đội hình dự bị
-
92Stephan El Shaarawy11Artem Dovbyk2Devyne Rensch61Niccolo Pisilli15Mats Hummels16Leandro Daniel Paredes21Paulo Dybala7Lorenzo Pellegrini95Pierluigi Gollini27Lucas Gourna-Douath34Anass Salah-Eddine66Buba Sangare70Giorgio De MarziSuat Serdar 25Cheikh Niasse 10Tomas Suslov 31Dailon Rocha Livramento 14Martin Frese 3Marco Davide Faraoni 5Darko Lazovic 8Alessandro Berardi 22Simone Perilli 34Grigoris Kastanos 20Flavius Daniliuc 4Daniel Oyegoke 2Mathis Lambourde 7Junior Ajayi 72Tobias Slotsager 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriPaolo Zanetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Verona: Số liệu thống kê
-
AS RomaVerona
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút2
-
-
17Sút Phạt5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
502Số đường chuyền410
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
5Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị3
-
-
40Đánh đầu28
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công23
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn6
-
-
27Ném biên23
-
-
10Cản phá thành công23
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass21
-
-
131Pha tấn công84
-
-
34Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 | T B B T H T |
6 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
7 | Lazio | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 43 | 10 | 56 | T H B H T H |
8 | Fiorentina | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 32 | 17 | 53 | T B T T H H |
9 | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 13 | 51 | T T B H T B |
10 | Torino | 32 | 9 | 13 | 10 | 36 | 37 | -1 | 40 | T H T H H B |
11 | Udinese | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 | T H B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 32 | 9 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 39 | H H T B T H |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Cagliari | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 | B H B T H B |
16 | Parma | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 51 | -14 | 28 | B H H H H H |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | -19 | 25 | H H B H T H |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation