Kết quả FC Utrecht vs AFC Ajax, 17h15 ngày 20/04
Kết quả FC Utrecht vs AFC Ajax
Nhận định, Soi kèo Utrecht vs Ajax, 17h15 ngày 20/4: Khó có bất ngờ
Đối đầu FC Utrecht vs AFC Ajax
Phong độ FC Utrecht gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202517:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.06O 2.75
0.85U 2.75
1.031
3.50X
3.752
1.95Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht vs AFC Ajax
-
Sân vận động: Stadion Galgenwaard
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
FC Utrecht vs AFC Ajax: Diễn biến chính
-
29'Sebastien Haller (Assist:Siebe Horemans)1-0
-
39'1-0Jordan Henderson
-
45'Paxten Aaronson1-0
-
52'Miguel Rodriguez Vidal (Assist:Yoann Cathline)2-0
-
53'Miguel Rodriguez Vidal Goal awarded2-0
-
56'2-0Brian Brobbey
-
59'2-0Bertrand Traore
Davy Klaassen -
59'2-0Wout Weghorst
Mika Godts -
63'Miguel Rodriguez Vidal (Assist:Oscar Luigi Fraulo)3-0
-
70'3-0Bertrand Traore
-
72'3-0Owen Wijndal
Jorrel Hato -
72'3-0Jorthy Mokio
Kenneth Taylor -
74'3-0Oliver Edvardsen
Brian Brobbey -
79'Matisse Didden
Alonzo Engwanda3-0 -
79'Noah Ohio
Sebastien Haller3-0 -
85'Paxten Aaronson (Assist:Yoann Cathline)4-0
-
88'Adrian Blake
Yoann Cathline4-0 -
88'Miliano Jonathans
Miguel Rodriguez Vidal4-0 -
90'Victor Jensen
Oscar Luigi Fraulo4-0
-
FC Utrecht vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht4-2-3-11Vasilios Barkas16Souffian El Karouani24Nick Viergever3Mike van der Hoorn2Siebe Horemans21Paxten Aaronson27Alonzo Engwanda20Yoann Cathline6Oscar Luigi Fraulo22Miguel Rodriguez Vidal91Sebastien Haller23Steven Berghuis9Brian Brobbey11Mika Godts18Davy Klaassen6Jordan Henderson8Kenneth Taylor3Anton Gaaei37Josip Sutalo13Ahmetcan Kaplan4Jorrel Hato16Matheus
- Đội hình dự bị
-
40Matisse Didden7Victor Jensen26Miliano Jonathans11Noah Ohio15Adrian Blake19Anthony Descotte5Kolbeinn Birgir Finnsson9David Mina18Jens Toornstra25Michael Brouwer44Joshua Mukeh32Tom de GraaffBertrand Traore 20Wout Weghorst 25Owen Wijndal 5Oliver Edvardsen 17Jorthy Mokio 31Lucas Oliveira Rosa 2Christian Rasmussen 29Daniele Rugani 24Remko Pasveer 22Kian Fitz-Jim 28Jay Gorter 12Dies Janse 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ron JansMaurice Steijn
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
-
FC UtrechtAFC Ajax
-
1Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút2
-
-
11Sút Phạt7
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
273Số đường chuyền606
-
-
77%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
25Đánh đầu25
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn3
-
-
13Ném biên23
-
-
0Woodwork2
-
-
19Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách7
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass19
-
-
59Pha tấn công104
-
-
27Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 30 | 23 | 4 | 3 | 62 | 26 | 36 | 73 | T H T T T B |
2 | PSV Eindhoven | 29 | 20 | 4 | 5 | 86 | 33 | 53 | 64 | B T T B T T |
3 | Feyenoord | 29 | 17 | 8 | 4 | 64 | 32 | 32 | 59 | H T T T T T |
4 | FC Utrecht | 30 | 17 | 8 | 5 | 57 | 42 | 15 | 59 | T B T H T T |
5 | FC Twente Enschede | 29 | 13 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 48 | H T B B H H |
6 | AZ Alkmaar | 29 | 13 | 7 | 9 | 47 | 33 | 14 | 46 | B H H H B B |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 13 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 46 | T T T B H H |
8 | SC Heerenveen | 30 | 10 | 7 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T B T |
9 | Heracles Almelo | 29 | 8 | 11 | 10 | 36 | 48 | -12 | 35 | T B H T H T |
10 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
11 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
12 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
13 | Groningen | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 44 | -16 | 32 | H T H B B B |
14 | PEC Zwolle | 29 | 7 | 10 | 12 | 35 | 44 | -9 | 31 | B B H T H H |
15 | NAC Breda | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H H H B H |
16 | Willem II | 29 | 6 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 29 | 4 | 7 | 18 | 35 | 58 | -23 | 19 | B B B H H B |
18 | Almere City FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 21 | 59 | -38 | 19 | B H T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation