Kết quả Saint Etienne vs Lyon, 01h45 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ hai, Ngày 21/04/2025
    01:45
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lyon 4
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    1.00
    -0.75
    0.88
    O 3.25
    0.97
    U 3.25
    0.91
    1
    3.90
    X
    4.20
    2
    1.71
    Hiệp 1
    +0.25
    1.04
    -0.25
    0.86
    O 1.25
    0.83
    U 1.25
    1.05
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Lyon

  • Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 30

  • Saint Etienne vs Lyon: Diễn biến chính

  • 10'
    Lucas Stassin (Assist:Leo Petrot) goal 
    1-0
  • 24'
    Lucas Stassin
    1-0
  • 24'
    Lucas Stassin Red card cancelled
    1-0
  • 27'
    1-0
    Alexandre Lacazette
  • 28'
    1-0
     Paul Akouokou
     Corentin Tolisso
  • 32'
    1-0
    Paul Akouokou
  • 46'
    1-0
     Thiago Almada
     Jordan Veretout
  • 46'
    1-0
     Ainsley Maitland-Niles
     Paul Akouokou
  • 52'
    1-0
    Georges Mikautadze
  • 63'
    1-0
     Malick Fofana
     Sael Kumbedi
  • 67'
    Lucas Stassin goal 
    2-0
  • 74'
    Louis Mouton  
    Aimen Moueffek  
    2-0
  • 74'
    Benjamin Old  
    Irvin Cardona  
    2-0
  • 76'
    2-1
    goal Tanner Tessmann (Assist:Georges Mikautadze)
  • 78'
    Leo Petrot
    2-1
  • 79'
    Dennis Appiah
    2-1
  • 89'
    Ibrahim Sissoko  
    Lucas Stassin  
    2-1
  • 89'
    2-1
     Clinton Mata Pedro Lourenco
     Mathis Ryan Cherki
  • 90'
    2-1
    Clinton Mata Pedro Lourenco
  • 90'
    Yunis Abdelhamid  
    Zurab Davitashvili  
    2-1
  • Saint Etienne vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-3-3
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    13
    Maxime Bernauer
    8
    Dennis Appiah
    10
    Florian Tardiau
    4
    Pierre Ekwah
    29
    Aimen Moueffek
    22
    Zurab Davitashvili
    32
    Lucas Stassin
    7
    Irvin Cardona
    10
    Alexandre Lacazette
    69
    Georges Mikautadze
    18
    Mathis Ryan Cherki
    8
    Corentin Tolisso
    15
    Tanner Tessmann
    7
    Jordan Veretout
    20
    Sael Kumbedi
    55
    Duje Caleta-Car
    19
    Moussa Niakhate
    16
    Abner Vinicius Da Silva Santos
    40
    Remy Descamps
    Lyon4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Louis Mouton
    9Ibrahim Sissoko
    5Yunis Abdelhamid
    11Benjamin Old
    21Dylan Batubinsika
    26Lamine Fomba
    1Brice Maubleu
    25Ibrahima Wadji
    63Djyilian N'Guessan
    Clinton Mata Pedro Lourenco 22
    Thiago Almada 23
    Malick Fofana 11
    Ainsley Maitland-Niles 98
    Paul Akouokou 4
    Nicolas Tagliafico 3
    Warmed Omari 27
    Lassine Diarra 50
    Alejandro Jesus Gomes Rodriguez 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Paulo Fonseca
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Lyon: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 369
    Số đường chuyền
    541
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    36
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 29 24 5 0 82 27 55 77 T T T T T T
2 Marseille 30 17 4 9 62 42 20 55 B B B T B T
3 Monaco 30 16 6 8 57 35 22 54 H T T B T H
4 Lille 30 15 8 7 47 32 15 53 T B T B T T
5 Nice 30 14 9 7 56 38 18 51 B H B B H T
6 Lyon 30 15 6 9 58 41 17 51 T T B T T B
7 Strasbourg 30 14 9 7 48 37 11 51 T T T T H H
8 Lens 30 13 6 11 35 33 2 45 T T B T B T
9 Stade Brestois 30 13 5 12 48 49 -1 44 T H T T H B
10 Rennes 30 12 2 16 45 40 5 38 B B T B T T
11 AJ Auxerre 30 10 8 12 41 45 -4 38 T H T T B B
12 Toulouse 30 9 7 14 38 39 -1 34 H B B B B B
13 Reims 30 8 8 14 32 42 -10 32 B H T B T T
14 Nantes 29 7 9 13 34 49 -15 30 B B T B T B
15 Angers 30 8 6 16 29 48 -19 30 B B B B T B
16 Le Havre 30 8 3 19 33 64 -31 27 H B T T B B
17 Saint Etienne 29 6 6 17 31 68 -37 24 B H B B H T
18 Montpellier 29 4 3 22 22 69 -47 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation