Kết quả Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt, 02h00 ngày 11/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng Quarterfinals

  • Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Hugo Ekitike (Assist:Ellyes Skhiri)
  • 26'
    Pedro Porro (Assist:James Maddison) goal 
    1-1
  • 62'
    1-1
    Jean Negoce
  • 70'
    1-1
     Fares Chaibi
     Jean Negoce
  • 71'
    1-1
    Rasmus Nissen Kristensen
  • 79'
    Djed Spence  
    Iyenoma Destiny Udogie  
    1-1
  • 79'
    Pape Matar Sarr  
    James Maddison  
    1-1
  • 80'
    Mathys Tel  
    Son Heung Min  
    1-1
  • 86'
    Mathys Tel
    1-1
  • 88'
    Richarlison de Andrade  
    Dominic Solanke  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Sepe Elye Wahi
     Hugo Ekitike
  • 90'
    1-1
     Can Yilmaz Uzun
     Mario Gotze
  • 90'
    1-1
     Niels Nkounkou
     Nathaniel Brown
  • Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • Tottenham Hotspur4-3-3
    1
    Guglielmo Vicario
    13
    Iyenoma Destiny Udogie
    37
    Micky van de Ven
    17
    Cristian Gabriel Romero
    23
    Pedro Porro
    10
    James Maddison
    30
    Rodrigo Bentancur
    15
    Lucas Bergvall
    7
    Son Heung Min
    19
    Dominic Solanke
    22
    Brennan Johnson
    11
    Hugo Ekitike
    19
    Jean Negoce
    27
    Mario Gotze
    21
    Nathaniel Brown
    15
    Ellyes Skhiri
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    40
    Kaua Santos
    Eintracht Frankfurt4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Richarlison de Andrade
    11Mathys Tel
    29Pape Matar Sarr
    24Djed Spence
    28Wilson Odobert
    8Yves Bissouma
    41Alfie Whiteman
    40Brandon Austin
    14Archie Gray
    47Mikey Moore
    33Ben Davies
    Fares Chaibi 8
    Niels Nkounkou 29
    Sepe Elye Wahi 17
    Can Yilmaz Uzun 20
    Michy Batshuayi 30
    Jens Grahl 33
    Mahmoud Dahoud 18
    Amil Siljevic 42
    Nnamdi Collins 34
    Aurele Amenda 5
    Timothy Chandler 22
    Noah Fenyo 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ange Postecoglou
    Dino Toppmoller
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • Tottenham Hotspur
    Eintracht Frankfurt
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 526
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    24
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025