Kết quả Villarreal vs Sociedad, 21h15 ngày 20/04
Kết quả Villarreal vs Sociedad
Nhận định, Soi kèo Villarreal vs Real Sociedad 21h15 ngày 20/4: Khó cho Tàu Ngầm Vàng
Đối đầu Villarreal vs Sociedad
Lịch phát sóng Villarreal vs Sociedad
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
1.08U 2.5
0.801
1.85X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Sociedad
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 32
-
Villarreal vs Sociedad: Diễn biến chính
-
7'Yeremi Pino (Assist:Sergi Cardona Bermudez)1-0
-
18'1-0Aihen Munoz Capellan Penalty awarded
-
19'1-1
Mikel Oyarzabal
-
41'Yeremi Pino1-1
-
46'1-1Jon Pacheco
Luka Sucic -
49'1-2
Mikel Oyarzabal
-
59'Nicolas Pepe
Denis Suarez Fernandez1-2 -
60'Ayoze Perez (Assist:Yeremi Pino)2-2
-
64'2-2Javier Lopez
Aihen Munoz Capellan -
64'2-2Jon Aramburu
Hamari Traore -
66'Sergi Cardona Bermudez2-2
-
69'Yeremi Pino Goal cancelled2-2
-
70'2-2Jon Ander Olasagasti
Benat Turrientes -
70'Alfonso Pedraza Sag
Sergi Cardona Bermudez2-2 -
70'Pape Alassane Gueye
Daniel Parejo Munoz,Parejo2-2 -
77'2-2Sergio Gómez Martín
-
85'2-2Brais Mendez
Takefusa Kubo -
88'Etta Eyong
Yeremi Pino2-2 -
90'Francisco Femenia Far, Kiko2-2
-
90'Nicolas Pepe2-2
-
Villarreal vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-21Luiz Júnior23Sergi Cardona Bermudez2Logan Costa8Juan Marcos Foyth17Francisco Femenia Far, Kiko6Denis Suarez Fernandez10Daniel Parejo Munoz,Parejo14Santi Comesana21Yeremi Pino15Thierno Barry22Ayoze Perez10Mikel Oyarzabal14Takefusa Kubo28Pablo Marin Tejada24Luka Sucic17Sergio Gómez Martín22Benat Turrientes18Hamari Traore31Jon Martin6Aritz Elustondo3Aihen Munoz Capellan1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
36Etta Eyong18Pape Alassane Gueye24Alfonso Pedraza Sag19Nicolas Pepe5Willy Kambwala13Diego Conde4Eric Bertrand Bailly27Arnau Sola Mateu26Pau Navarro BadenesJavier Lopez 12Jon Pacheco 20Brais Mendez 23Jon Ander Olasagasti 16Jon Aramburu 19Sheraldo Becker 11Unai Marrero Larranaga 13Luken Beitia 37Arkaitz Mariezkurrena 40Aitor Fraga 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
VillarrealSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài0
-
-
5Cản sút0
-
-
12Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
508Số đường chuyền381
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
35Đánh đầu25
-
-
19Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn3
-
-
24Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass24
-
-
93Pha tấn công73
-
-
72Tấn công nguy hiểm34
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 32 | 21 | 6 | 5 | 65 | 31 | 34 | 69 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 32 | 18 | 9 | 5 | 53 | 27 | 26 | 63 | B B H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 32 | 15 | 12 | 5 | 49 | 26 | 23 | 57 | H T H H T B |
5 | Villarreal | 31 | 14 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 52 | B B T H T H |
6 | Real Betis | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 40 | 5 | 51 | T T T H B T |
7 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
8 | Celta Vigo | 32 | 12 | 7 | 13 | 47 | 49 | -2 | 43 | T T H T B B |
9 | Real Sociedad | 32 | 12 | 6 | 14 | 32 | 36 | -4 | 42 | B H T T B H |
10 | Rayo Vallecano | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | B H T B B H |
11 | Osasuna | 32 | 9 | 14 | 9 | 39 | 46 | -7 | 41 | B B H H T T |
12 | Getafe | 32 | 10 | 9 | 13 | 31 | 29 | 2 | 39 | T T B T B B |
13 | RCD Espanyol | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 41 | -6 | 39 | B H T T T H |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 32 | 9 | 10 | 13 | 35 | 43 | -8 | 37 | T B B B B H |
16 | Girona | 32 | 9 | 7 | 16 | 39 | 51 | -12 | 34 | H H B B B B |
17 | Las Palmas | 32 | 8 | 8 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B H H B T T |
18 | Alaves | 32 | 7 | 10 | 15 | 34 | 46 | -12 | 31 | T H B T B H |
19 | Leganes | 32 | 6 | 11 | 15 | 29 | 48 | -19 | 29 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 32 | 4 | 4 | 24 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation