Kết quả Betis vs Villarreal, 23h30 ngày 13/04
Kết quả Betis vs Villarreal
Nhận định, soi kèo Real Betis vs Villarreal, 23h30 ngày 13/4: Cuộc chiến vì vé châu Âu
Đối đầu Betis vs Villarreal
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.75
1.01U 2.75
0.851
2.12X
3.702
3.35Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Villarreal
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 31
-
Betis vs Villarreal: Diễn biến chính
-
3'Aitor Ruibal1-0
-
8'1-0Juan Marcos Foyth
-
12'1-0Thierno Barry
-
26'1-1
Thierno Barry (Assist:Ayoze Perez)
-
45'Natan Bernardo De Souza
Diego Javier Llorente Rios1-1 -
48'1-2
Ayoze Perez (Assist:Daniel Parejo Munoz,Parejo)
-
52'1-2Luiz Júnior
-
61'Cedric Bakambu
Juan Camilo Hernandez Suarez1-2 -
61'Giovani Lo Celso
Jesus Rodriguez1-2 -
66'Giovani Lo Celso Penalty cancelled1-2
-
68'1-2Denis Suarez Fernandez
Alfonso Pedraza Sag -
68'1-2Nicolas Pepe
Yeremi Pino -
71'William Carvalho
Pablo Fornals1-2 -
71'Sergi Altimira
Joao Lucas De Souza Cardoso1-2 -
78'1-2Willy Kambwala
Daniel Parejo Munoz,Parejo -
78'1-2Arnau Sola Mateu
Ayoze Perez -
86'1-2Sergi Cardona Bermudez
-
90'1-2Eric Bertrand Bailly
Thierno Barry
-
Real Betis vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-113Adrian San Miguel del Castillo15Romain Perraud3Diego Javier Llorente Rios5Marc Bartra Aregall24Aitor Ruibal18Pablo Fornals4Joao Lucas De Souza Cardoso36Jesus Rodriguez22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco7Antony Matheus dos Santos19Juan Camilo Hernandez Suarez22Ayoze Perez15Thierno Barry21Yeremi Pino14Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo24Alfonso Pedraza Sag17Francisco Femenia Far, Kiko8Juan Marcos Foyth2Logan Costa23Sergi Cardona Bermudez1Luiz Júnior
- Đội hình dự bị
-
20Giovani Lo Celso6Natan Bernardo De Souza11Cedric Bakambu14William Carvalho16Sergi Altimira23Youssouf Sabaly2Hector Bellerin21Marc Roca41Manuel Gonzalez12Ricardo Rodriguez25Francisco Barbosa VieitesWilly Kambwala 5Denis Suarez Fernandez 6Nicolas Pepe 19Eric Bertrand Bailly 4Arnau Sola Mateu 27Diego Conde 13Gerard Moreno Balaguero 7Pau Navarro Badenes 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
BetisVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
24Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
11Cản sút4
-
-
13Sút Phạt4
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
616Số đường chuyền291
-
-
89%Chuyền chính xác76%
-
-
4Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
26Đánh đầu18
-
-
14Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn9
-
-
24Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
33Long pass22
-
-
122Pha tấn công65
-
-
86Tấn công nguy hiểm34
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 32 | 18 | 9 | 5 | 53 | 27 | 26 | 63 | B B H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 32 | 14 | 10 | 8 | 55 | 45 | 10 | 52 | B T H T H B |
6 | Real Betis | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 40 | 5 | 51 | T T T H B T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
9 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
10 | Rayo Vallecano | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | B H T B B H |
11 | Osasuna | 32 | 9 | 14 | 9 | 39 | 46 | -7 | 41 | B B H H T T |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 41 | -6 | 39 | B H T T T H |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 32 | 9 | 10 | 13 | 35 | 43 | -8 | 37 | T B B B B H |
16 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
17 | Girona | 32 | 9 | 7 | 16 | 39 | 51 | -12 | 34 | H H B B B B |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 32 | 6 | 11 | 15 | 29 | 48 | -19 | 29 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 32 | 4 | 4 | 24 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation