Kết quả Barcelona vs Celta Vigo, 21h15 ngày 19/04
Kết quả Barcelona vs Celta Vigo
Soi kèo phạt góc Barcelona vs Celta Vigo, 21h15 ngày 19/04
Đối đầu Barcelona vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Barcelona vs Celta Vigo
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.95O 3.5
0.98U 3.5
0.901
1.30X
6.002
8.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.07O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 32
-
Barcelona vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
12'Ferran Torres (Assist:Inigo Martinez Berridi)1-0
-
15'1-1
Borja Iglesias Quintas (Assist:Pablo Duran)
-
46'1-1Oscar Mingueza
Iker Losada -
52'1-2
Borja Iglesias Quintas (Assist:Yoel Lago)
-
59'Dani Olmo
Fermin Lopez1-2 -
59'Lamine Yamal
Ferran Torres1-2 -
60'1-2Alfon Gonzalez
Williot Swedberg -
62'1-3
Borja Iglesias Quintas (Assist:Sergio Carreira)
-
64'Dani Olmo (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)2-3
-
68'Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Lamine Yamal)3-3
-
73'3-3Iago Aspas Juncal
Borja Iglesias Quintas -
74'3-3Fernando López
Pablo Duran -
79'Pablo Martin Paez Gaviria
Robert Lewandowski3-3 -
87'Eric Garcia
Pau Cubarsi3-3 -
88'Pau Victor Delgado
Gerard Martin3-3 -
89'3-3Hugo Sotelo
Ilaix Moriba Kourouma -
90'3-3Iago Aspas Juncal
-
90'Raphael Dias Belloli,Raphinha4-3
-
90'Raphael Dias Belloli,Raphinha4-3
-
90'Inigo Martinez Berridi4-3
-
90'4-3Oscar Mingueza
-
90'Dani Olmo Penalty awarded4-3
-
FC Barcelona vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-3-325Wojciech Szczesny35Gerard Martin5Inigo Martinez Berridi2Pau Cubarsi23Jules Kounde8Pedro Golzalez Lopez21Frenkie De Jong16Fermin Lopez7Ferran Torres9Robert Lewandowski11Raphael Dias Belloli,Raphinha7Borja Iglesias Quintas18Pablo Duran6Ilaix Moriba Kourouma14Iker Losada19Williot Swedberg8Francisco Beltran32Javier Rodriguez29Yoel Lago20Marcos Alonso5Sergio Carreira13Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
20Dani Olmo24Eric Garcia6Pablo Martin Paez Gaviria18Pau Victor Delgado19Lamine Yamal15Andreas Christensen13Ignacio Pena Sotorres10Anssumane Fati14Pablo Torre32Hector Fort31Diego Kochen4Ronald Federico Araujo da SilvaHugo Sotelo 4Iago Aspas Juncal 10Oscar Mingueza 3Alfon Gonzalez 12Fernando López 28Franco Cervi 11Jailson Marques Siqueira,Jaja 16Mihailo Ristic 21Carlos Dominguez 24Hugo Alvarez Antunez 23Damian Rodriguez Sousa 25Ivan Villar 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
BarcelonaCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
13Sút Phạt10
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
754Số đường chuyền286
-
-
90%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
7Đánh đầu3
-
-
4Đánh đầu thành công1
-
-
5Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn8
-
-
24Ném biên18
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách20
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
30Long pass17
-
-
175Pha tấn công39
-
-
84Tấn công nguy hiểm15
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 32 | 21 | 6 | 5 | 65 | 31 | 34 | 69 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 32 | 18 | 9 | 5 | 53 | 27 | 26 | 63 | B B H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 32 | 15 | 12 | 5 | 49 | 26 | 23 | 57 | H T H H T B |
5 | Villarreal | 31 | 14 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 52 | B B T H T H |
6 | Real Betis | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 40 | 5 | 51 | T T T H B T |
7 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
8 | Celta Vigo | 32 | 12 | 7 | 13 | 47 | 49 | -2 | 43 | T T H T B B |
9 | Real Sociedad | 32 | 12 | 6 | 14 | 32 | 36 | -4 | 42 | B H T T B H |
10 | Rayo Vallecano | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | B H T B B H |
11 | Osasuna | 32 | 9 | 14 | 9 | 39 | 46 | -7 | 41 | B B H H T T |
12 | Getafe | 32 | 10 | 9 | 13 | 31 | 29 | 2 | 39 | T T B T B B |
13 | RCD Espanyol | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 41 | -6 | 39 | B H T T T H |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 32 | 9 | 10 | 13 | 35 | 43 | -8 | 37 | T B B B B H |
16 | Girona | 32 | 9 | 7 | 16 | 39 | 51 | -12 | 34 | H H B B B B |
17 | Las Palmas | 32 | 8 | 8 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B H H B T T |
18 | Alaves | 32 | 7 | 10 | 15 | 34 | 46 | -12 | 31 | T H B T B H |
19 | Leganes | 32 | 6 | 11 | 15 | 29 | 48 | -19 | 29 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 32 | 4 | 4 | 24 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation