Kết quả Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h35 ngày 11/04
Kết quả Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng
Nhận định, Soi kèo Shandong Taishan vs Shenzhen Peng City 18h35 ngày 11/4: Dễ có mưa bàn thắng
Đối đầu Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng
Phong độ Shandong Taishan gần đây
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.86O 3
0.90U 3
0.861
1.40X
4.332
5.75Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
0.91O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng
-
Sân vận động: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 6
-
Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính
-
4'Valeri Qazaishvili (Assist:Jose Joaquim de Carvalho)1-0
-
6'Yuanyi Li2-0
-
21'Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Goal cancelled2-0
-
22'Jose Joaquim de Carvalho (Assist:Crysan da Cruz Queiroz Barcelos)3-0
-
30'Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Valeri Qazaishvili)4-0
-
44'Songchen Shi
Gao Zhunyi4-0 -
45'4-0Manprit Sarkaria
-
59'Songchen Shi4-0
-
67'Lu Yongtao
Zhengyu Huang4-0 -
67'Mewlan Mijit
Jose Joaquim de Carvalho4-0 -
69'4-0Zhang Yudong
Edu Garcia -
73'4-0Zhou Dadi
Tiago Leonco -
73'4-0Zhang Xiaobin
Manprit Sarkaria -
77'Chen Pu
Valeri Qazaishvili4-0 -
77'Liu Guobao
Yuanyi Li4-0 -
82'4-0Zhang Yujie
Zhang Wei -
83'4-0Huanming Shen
Hu Ruibao
-
Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị
-
Shandong Taishan4-2-3-114Wang Da Lei11Yang Liu27Shi Ke4Lucas Gazal33Gao Zhunyi22Yuanyi Li35Zhengyu Huang9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos8Guilherme Madruga10Valeri Qazaishvili19Jose Joaquim de Carvalho9Tiago Leonco19Wing Kai Orr Matthew Elliot10Manprit Sarkaria11Edu Garcia36Eden Karzev4Jiang Zhipeng2Zhang Wei23Yiming Yang20Rade Dugalic5Hu Ruibao1Ji Jiabao
- Đội hình dự bị
-
44Songchen Shi18Lu Yongtao28Mewlan Mijit29Chen Pu36Liu Guobao1Yu Jinyong31Jianfei Zhao5Zheng Zheng17Xinghan Wu23Xie Wenneng25Peng Xinli3Bi JinhaoZhang Yudong 28Zhou Dadi 8Zhang Xiaobin 12Zhang Yujie 22Huanming Shen 46Zhang Haonan 49Peng Peng 13Qiao Wang 29Zhi Li 16Hujahmat Shahsat 34Weiyi Jiang 56Nan Song 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Choi Kang-HeeChristian Lattanzio
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê
-
Shandong TaishanShenzhen Xinpengcheng
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt14
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
553Số đường chuyền367
-
-
88%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
9Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass28
-
-
107Pha tấn công76
-
-
38Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Taishan | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 16 | T T B T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T H T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | T B H T T T |
4 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H T H |
5 | Beijing Guoan | 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 9 | 4 | 10 | T H H H T H |
6 | Tianjin Tigers | 6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T H H H |
7 | Qingdao Youth Island | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 14 | -1 | 9 | H T H T H B |
8 | Zhejiang Professional FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 8 | H H T T B B |
9 | Meizhou Hakka | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 7 | H T B B T B |
10 | Yunnan Yukun | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B H T B T B |
11 | Dalian Zhixing | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B T H B H |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 18 | -9 | 6 | T B B B B T |
13 | Wuhan Three Towns | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 5 | B B H B T H |
14 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
15 | Changchun Yatai | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B H B T B |
16 | Qingdao Manatee | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 2 | H B B H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc