Kết quả Ipswich Town vs Tottenham Hotspur, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Ipswich Town vs Tottenham Hotspur
Soi kèo phạt góc Ipswich vs Tottenham, 22h ngày 22/02
Lịch phát sóng Ipswich Town vs Tottenham Hotspur
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.06O 3
0.86U 3
1.021
3.40X
3.802
2.00Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Ipswich Town vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
15'0-0Brennan Johnson
-
18'0-1
Brennan Johnson (Assist:Son Heung Min)
-
26'0-2
Brennan Johnson (Assist:Son Heung Min)
-
32'Jack Clarke0-2
-
36'Omari Hutchinson (Assist:Jack Clarke)1-2
-
40'Ben Godfrey1-2
-
46'Luke Woolfenden
Ben Godfrey1-2 -
52'Jack Taylor
Jens Cajuste1-2 -
64'1-2James Maddison
Brennan Johnson -
65'1-2Pedro Porro
Iyenoma Destiny Udogie -
68'Nathan Broadhead
Jack Clarke1-2 -
74'1-2Dane Scarlett
Mathys Tel -
74'1-2Wilson Odobert
Son Heung Min -
77'1-3
Djed Spence (Assist:James Maddison)
-
79'George Hirst
Liam Delap1-3 -
80'Sam Morsy
Kalvin Phillips1-3 -
84'1-4
Dejan Kulusevski (Assist:Dane Scarlett)
-
85'1-4Yves Bissouma
Lucas Bergvall
-
Ipswich Town vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-131Alex Palmer3Leif Davis24Jacob Greaves26Dara O Shea44Ben Godfrey12Jens Cajuste8Kalvin Phillips47Jack Clarke20Omari Hutchinson29Jaden Philogene-Bidace19Liam Delap22Brennan Johnson11Mathys Tel7Son Heung Min21Dejan Kulusevski30Rodrigo Bentancur15Lucas Bergvall24Djed Spence14Archie Gray4Kevin Danso13Iyenoma Destiny Udogie1Guglielmo Vicario
- Đội hình dự bị
-
5Sam Morsy27George Hirst14Jack Taylor33Nathan Broadhead6Luke Woolfenden22Conor Townsend23Sammie Szmodics18Ben Johnson1Arijanet MuricWilson Odobert 28Yves Bissouma 8Pedro Porro 23Dane Scarlett 44James Maddison 10Antonin Kinsky 31Pape Matar Sarr 29Sergio Reguilón 3Mikey Moore 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownTottenham Hotspur
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút3
-
-
14Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
354Số đường chuyền529
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
11Đánh đầu9
-
-
4Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn3
-
-
12Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
-
20Long pass14
-
-
90Pha tấn công64
-
-
44Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
6 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
7 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 31 | 4 | 5 | 22 | 25 | 70 | -45 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh