Kết quả Newcastle United vs Brentford, 01h45 ngày 03/04
Kết quả Newcastle United vs Brentford
Soi kèo phạt góc Newcastle vs Brentford, 1h45 ngày 03/04
Đối đầu Newcastle United vs Brentford
Lịch phát sóng Newcastle United vs Brentford
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 3.25
1.03U 3.25
0.821
1.67X
4.332
4.33Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.06O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Brentford
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Newcastle United vs Brentford: Diễn biến chính
-
45'Alexander Isak (Assist:Jacob Murphy)1-0
-
59'1-0Mikkel Damsgaard
Vitaly Janelt -
66'Callum Wilson
Alexander Isak1-0 -
66'Joseph Willock
Jacob Murphy1-0 -
66'1-1
Bryan Mbeumo
-
70'Fabian Schar1-1
-
72'1-1Keane Lewis-Potter
-
74'Sandro Tonali (Assist:Harvey Barnes)2-1
-
83'2-1Edmond-Paris Maghoma
Yegor Yarmolyuk -
83'2-1Kristoffer Ajer
Ethan Pinnock -
89'Emil Henry Kristoffer Krafth
Kieran Trippier2-1 -
90'Lewis Miley
Harvey Barnes2-1
-
Newcastle United vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-322Nick Pope21Valentino Livramento33Dan Burn5Fabian Schar2Kieran Trippier7Joelinton Cassio Apolinario de Lira8Sandro Tonali39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura11Harvey Barnes14Alexander Isak23Jacob Murphy11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo18Yegor Yarmolyuk7Kevin Schade6Christian Norgaard27Vitaly Janelt4Sepp Van Den Berg22Nathan Collins5Ethan Pinnock23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
17Emil Henry Kristoffer Krafth9Callum Wilson28Joseph Willock67Lewis Miley18William Osula1Martin Dubravka36Sean Longstaff76Leo Shahar78Sean NeaveMikkel Damsgaard 24Kristoffer Ajer 20Edmond-Paris Maghoma 32Hakon Rafn Valdimarsson 12Ben Mee 16Iwan Morgan 40Ji-soo Kim 36Yunus Emre Konak 26Michael Kayode 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Brentford: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút6
-
-
12Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
398Số đường chuyền424
-
-
76%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
30Đánh đầu32
-
-
14Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người3
-
-
11Đánh chặn9
-
-
24Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
13Long pass37
-
-
80Pha tấn công82
-
-
48Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
6 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
7 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 31 | 4 | 5 | 22 | 25 | 70 | -45 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh