Kết quả Stoke City vs Watford, 22h00 ngày 01/03

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35

  • Stoke City vs Watford: Diễn biến chính

  • 33'
    Ben Pearson
    0-0
  • 33'
    0-0
    Imran Louza
  • 66'
    Sam Gallagher  
    Ali Al-Hamadi  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Vakoun Issouf Bayo
     Mamadou Doumbia
  • 69'
    0-0
     Moussa Sissoko
     Thomas Ince
  • 69'
    0-0
    Giorgi Chakvetadze
  • 75'
    Tatsuki Seko  
    Jordan Thompson  
    0-0
  • 75'
    Million Manhoef  
    Andy Moran  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Rocco Vata
     Giorgi Chakvetadze
  • 89'
    0-0
     Ryan Andrews
     Yasser Larouci
  • Stoke City vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-2-3-1
    1
    Viktor Johansson
    3
    Enda Stevens
    16
    Ben Wilmot
    26
    Ashley Phillips
    22
    Junior Tchamadeu
    15
    Jordan Thompson
    4
    Ben Pearson
    10
    Bae Jun Ho
    24
    Andy Moran
    11
    Louie Koumas
    9
    Ali Al-Hamadi
    20
    Mamadou Doumbia
    7
    Thomas Ince
    39
    Edo Kayembe
    8
    Giorgi Chakvetadze
    10
    Imran Louza
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    2
    Jeremy Ngakia
    6
    Matthew Pollock
    25
    James Abankwah
    37
    Yasser Larouci
    33
    Egil Selvik
    Watford4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Tatsuki Seko
    42Million Manhoef
    20Sam Gallagher
    17Eric Bocat
    18Bosun Lawal
    13Jack Bonham
    5Michael Rose
    35Nathan Lowe
    56Favour Fawunmi
    Moussa Sissoko 17
    Rocco Vata 11
    Ryan Andrews 45
    Vakoun Issouf Bayo 19
    Francisco Sierralta 3
    Angelo Obinze Ogbonna 21
    Caleb Wiley 26
    Leo Leo Ramirez-Espain 52
    Jonathan Bond 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Watford: Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Watford
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 311
    Số đường chuyền
    540
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 19
    Long pass
    23
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Burnley 40 23 15 2 55 12 43 84 T T H T T T
2 Sheffield United 40 26 7 7 56 30 26 83 T T H T T B
3 Leeds United 40 23 13 4 79 28 51 82 H B T H H H
4 Sunderland A.F.C 40 21 12 7 57 37 20 75 T T H B T T
5 Middlesbrough 40 17 9 14 61 49 12 60 T B T H T T
6 Bristol City 40 15 15 10 51 43 8 60 T H H T B T
7 Coventry City 40 17 8 15 57 53 4 59 T T B T B B
8 West Bromwich(WBA) 40 13 18 9 48 36 12 57 H T H H B B
9 Millwall 40 14 12 14 39 41 -2 54 B T B T B T
10 Watford 40 15 8 17 48 53 -5 53 H B T B H B
11 Norwich City 40 13 13 14 62 56 6 52 H H B B T B
12 Blackburn Rovers 40 15 7 18 42 43 -1 52 H B B B B B
13 Sheffield Wednesday 40 14 10 16 54 61 -7 52 B T T B H B
14 Preston North End 40 10 18 12 40 47 -7 48 H B H T B H
15 Swansea City 40 13 9 18 41 51 -10 48 H T B B H T
16 Queens Park Rangers (QPR) 40 11 13 16 45 53 -8 46 B B B H B H
17 Portsmouth 40 12 9 19 48 63 -15 45 B T B B T B
18 Oxford United 40 11 12 17 41 57 -16 45 B H B T B T
19 Hull City 40 11 11 18 40 48 -8 44 T H T H B T
20 Stoke City 40 10 13 17 41 53 -12 43 H B T B T H
21 Derby County 40 11 8 21 42 52 -10 41 B T T T T B
22 Cardiff City 40 9 14 17 43 63 -20 41 B B B T H H
23 Luton Town 40 10 9 21 36 61 -25 39 T B T H T H
24 Plymouth Argyle 40 8 13 19 42 78 -36 37 B B T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation