Kết quả Al Raed vs Al-Feiha, 22h30 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 20

  • Al Raed vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Mansoor Al-Bishi
  • 32'
    Mubarak Al-Rajeh
    0-0
  • 45'
    0-0
    Malik Al-Abdulmonem
  • 46'
    Abdullah Al-Yousef  
    Oumar Gonzalez  
    0-0
  • 56'
    0-0
    Ziyad Al Sahafi Penalty awarded
  • 58'
    0-1
    goal Fashion Sakala
  • 61'
    0-2
    goal Faris Abdi (Assist:Otabek Shukurov)
  • 63'
    Saleh Alohaymid  
    Meshary Sanyor  
    0-2
  • 67'
    0-2
     Nawaf Al-Harthi
     Malik Al-Abdulmonem
  • 69'
    Yahya Sunbul Mubarak  
    Hamad Al-Jayzani  
    0-2
  • 70'
    0-2
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
  • 75'
    0-2
     Sattam Al-Roqi
     Henry Chukwuemeka Onyekuru
  • 76'
    Karim El Berkaoui  
    Amir Sayoud  
    0-2
  • 76'
    Raed Al-Ghamdi  
    Nayef Abdullah Hazazi  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Abdulhadi Al-Harajin
     Mansoor Al-Bishi
  • 90'
    0-2
     Gabriel Vareta
     Mokher Al-Rashidi
  • 90'
    0-2
    Otabek Shukurov
  • Al Raed vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed4-1-4-1
    50
    Meshary Sanyor
    17
    Mehdi Abeid
    21
    Oumar Gonzalez
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    28
    Hamad Al-Jayzani
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    24
    Khalid Al Subaie
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    5
    Salomon Tweh
    7
    Amir Sayoud
    26
    Yousri Bouzok
    10
    Fashion Sakala
    99
    Malik Al-Abdulmonem
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    22
    Mohammed Al Baqawi
    14
    Mansoor Al-Bishi
    20
    Otabek Shukurov
    25
    Faris Abdi
    21
    Ziyad Al Sahafi
    5
    Chris Smalling
    2
    Mokher Al-Rashidi
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Abdullah Al-Yousef
    30Saleh Alohaymid
    45Yahya Sunbul Mubarak
    11Karim El Berkaoui
    9Raed Al-Ghamdi
    43Abdullah Al Rawdhan
    42Anas Al Zahrani
    41Nawaf Al-Sahli
    70Moses Turay
    Nawaf Al-Harthi 29
    Sattam Al-Roqi 24
    Gabriel Vareta 23
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Vinicius Rangel da Silva 3
    Mohammed Al Dowaish 47
    Ali Al Hussain 55
    Renzo Lopez Patron 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Feiha
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 620
    Số đường chuyền
    384
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    26
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 28 20 5 3 63 28 35 65 H H T H T B
2 Al Hilal 28 19 4 5 77 32 45 61 B T T B H T
3 Al-Nassr 27 17 6 4 58 29 29 57 T B H T T T
4 Al-Ahli SFC 27 16 4 7 52 27 25 52 T T H B H T
5 Al-Qadasiya 27 16 4 7 39 24 15 52 B T H B H B
6 Al-Shabab 28 15 5 8 52 31 21 50 T H T T T H
7 Al-Ettifaq 28 11 7 10 35 38 -3 40 H T B H H T
8 Al-Taawon 27 10 8 9 30 25 5 38 B T T B T H
9 Al-Riyadh 28 9 7 12 28 38 -10 34 B T B H B B
10 Al-Khaleej 28 9 6 13 33 46 -13 33 B H B T B B
11 Al Kholood 27 9 4 14 34 51 -17 31 B T T B B B
12 Al-Feiha 27 6 11 10 21 34 -13 29 H H B T H T
13 Al-Fateh 28 8 5 15 35 51 -16 29 B B T H T T
14 Dhamk 27 7 7 13 30 42 -12 28 B B B T H B
15 Al-Orubah 27 8 2 17 22 53 -31 26 T T B B B B
16 Al-Akhdoud 28 6 7 15 27 41 -14 25 H B T T H H
17 Al-Wehda 27 6 5 16 32 57 -25 23 B H T T B T
18 Al Raed 27 5 3 19 29 50 -21 18 B H B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation