Kết quả Al-Riyadh vs Al Raed, 00h00 ngày 21/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 21

  • Al-Riyadh vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Saleh Jamaan Al Amri (Assist:Salomon Tweh)
  • 31'
    0-2
    goal Karim El Berkaoui (Assist:Zakaria Al Hawsaw)
  • 46'
    Hussain Al-Nuweqi  
    Sekou Lega  
    0-2
  • 53'
    Toze goal 
    1-2
  • 62'
    1-2
    Mathias Antonsen Normann
  • 64'
    1-2
    Salomon Tweh
  • 71'
    1-2
    Mathias Antonsen Normann
  • 71'
    1-2
    Karim El Berkaoui
  • 75'
    1-2
     Amir Sayoud
     Karim El Berkaoui
  • 76'
    Nawaf Al-Abid  
    Marzouq Hussain Tambakti  
    1-2
  • 79'
    1-2
    Saleh Jamaan Al Amri
  • 79'
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    1-2
  • 84'
    Mohammed Al-Aqel  
    Ibraheem Bayesh  
    1-2
  • 85'
    1-3
    goal Amir Sayoud
  • 89'
    1-3
     Abdullah Al-Yousef
     Oumar Gonzalez
  • 89'
    1-3
     Ayoub Qasmi
     Zakaria Al Hawsaw
  • 90'
    1-3
     Nayef Abdullah Hazazi
     Yousri Bouzok
  • 90'
    1-3
    Yahya Sunbul Mubarak
  • 90'
    1-3
    Mohammed Al-Dosari
  • 90'
    Mohamed Konate
    1-3
  • 90'
    Mohammed Al-Aqel Penalty awarded
    1-3
  • Al-Riyadh vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh4-4-1-1
    82
    Milan Borjan
    5
    Yoann Barbet
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    11
    Ibraheem Bayesh
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    43
    Bernard Mensah
    20
    Toze
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    77
    Sekou Lega
    13
    Mohamed Konate
    11
    Karim El Berkaoui
    26
    Yousri Bouzok
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    32
    Mohammed Al-Dosari
    5
    Salomon Tweh
    8
    Mathias Antonsen Normann
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    21
    Oumar Gonzalez
    17
    Mehdi Abeid
    4
    Abdullah Hazazi
    50
    Meshary Sanyor
    Al Raed3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Hussain Al-Nuweqi
    10Nawaf Al-Abid
    7Mohammed Al-Aqel
    40Abdulrahman Al-Shammari
    50Nawaf Al-Hawsawi
    25Swailem Al-Menhali
    6Saud Zidan
    28Bader Al Mutairi
    16Talal Al Shubili
    Amir Sayoud 7
    Abdullah Al-Yousef 13
    Ayoub Qasmi 16
    Yahya Sunbul Mubarak 45
    Nayef Abdullah Hazazi 18
    Saleh Alohaymid 30
    Hamad Al-Jayzani 28
    Khalid Al Subaie 24
    Raed Al-Ghamdi 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al Raed
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 474
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    32
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 28 20 5 3 63 28 35 65 H H T H T B
2 Al Hilal 28 19 4 5 77 32 45 61 B T T B H T
3 Al-Nassr 27 17 6 4 58 29 29 57 T B H T T T
4 Al-Ahli SFC 27 16 4 7 52 27 25 52 T T H B H T
5 Al-Qadasiya 27 16 4 7 39 24 15 52 B T H B H B
6 Al-Shabab 28 15 5 8 52 31 21 50 T H T T T H
7 Al-Ettifaq 28 11 7 10 35 38 -3 40 H T B H H T
8 Al-Taawon 27 10 8 9 30 25 5 38 B T T B T H
9 Al-Riyadh 28 9 7 12 28 38 -10 34 B T B H B B
10 Al-Khaleej 28 9 6 13 33 46 -13 33 B H B T B B
11 Al Kholood 27 9 4 14 34 51 -17 31 B T T B B B
12 Al-Feiha 27 6 11 10 21 34 -13 29 H H B T H T
13 Al-Fateh 28 8 5 15 35 51 -16 29 B B T H T T
14 Dhamk 27 7 7 13 30 42 -12 28 B B B T H B
15 Al-Orubah 27 8 2 17 22 53 -31 26 T T B B B B
16 Al-Akhdoud 28 6 7 15 27 41 -14 25 H B T T H H
17 Al-Wehda 27 6 5 16 32 57 -25 23 B H T T B T
18 Al Raed 27 5 3 19 29 50 -21 18 B H B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation