Kết quả Alaves vs Real Madrid, 21h15 ngày 13/04
Kết quả Alaves vs Real Madrid
Soi kèo phạt góc Alaves vs Real Madrid, 21h15 ngày 13/04
Đối đầu Alaves vs Real Madrid
Lịch phát sóng Alaves vs Real Madrid
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.11O 2.75
1.03U 2.75
0.851
5.50X
4.002
1.60Hiệp 1+0.25
1.09-0.25
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Real Madrid
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 31
-
Alaves vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
20'0-0Raul Asencio Goal cancelled
-
34'0-1
Eduardo Camavinga (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta)
-
38'0-1Kylian Mbappe Lottin
-
38'0-1Kylian Mbappe Lottin Card changed
-
42'Joan Joan Moreno0-1
-
55'Carlos Martin0-1
-
60'Antonio Martinez Lopez
Carlos Martin0-1 -
62'0-1Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Rodrygo Silva De Goes -
63'0-1Jude Bellingham
Arda Guler -
70'Manuel Sanchez De La Pena0-1
-
70'Manuel Sanchez De La Pena Card changed0-1
-
76'Moussa Diarra
Abdel Abqar0-1 -
76'Ander Guevara Lajo
Joan Joan Moreno0-1 -
77'Nahuel Tenaglia0-1
-
77'0-1Brahim Diaz
Fran Garcia -
80'0-1Eduardo Camavinga
-
83'Pau Cabanes
Carles Alena Castillo0-1 -
83'Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Antonio Blanco0-1 -
88'0-1Lucas Vazquez Iglesias
-
90'Santiago Mourino0-1
-
90'0-1Thibaut Courtois
-
90'0-1Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
-
90'0-1Daniel Ceballos Fernandez
Santiago Federico Valverde Dipetta
-
Alaves vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-113Jesus Owono3Manuel Sanchez De La Pena12Santiago Mourino5Abdel Abqar14Nahuel Tenaglia8Antonio Blanco24Joan Joan Moreno15Carlos Martin21Carles Alena Castillo7Carlos Vicente17Enrique Garcia Martinez, Kike9Kylian Mbappe Lottin15Arda Guler8Santiago Federico Valverde Dipetta6Eduardo Camavinga11Rodrygo Silva De Goes14Aurelien Tchouameni17Lucas Vazquez Iglesias35Raul Asencio22Antonio Rudiger20Fran Garcia1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
22Moussa Diarra11Antonio Martinez Lopez6Ander Guevara Lajo19Pau Cabanes23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni2Facundo Garces4Aleksandar Sedlar9Asier Villalibre16Hugo Novoa Ramos31Adrian Rodriguez36Adrian PicaVinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 7Brahim Diaz 21Daniel Ceballos Fernandez 19Jude Bellingham 5David Alaba 4Luka Modric 10Jesus Vallejo Lazaro 18Endrick Felipe Moreira de Sousa 16Sergio Mestre 34Fran Gonzalez 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
AlavesReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút5
-
-
12Sút Phạt21
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
501Số đường chuyền404
-
-
89%Chuyền chính xác85%
-
-
21Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
18Đánh đầu14
-
-
9Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua6
-
-
23Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn16
-
-
19Ném biên12
-
-
23Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass25
-
-
121Pha tấn công84
-
-
65Tấn công nguy hiểm27
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 31 | 22 | 4 | 5 | 84 | 29 | 55 | 70 | T T T T H T |
2 | Real Madrid | 31 | 20 | 6 | 5 | 64 | 31 | 33 | 66 | B T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 31 | 18 | 9 | 4 | 53 | 26 | 27 | 63 | T B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 31 | 15 | 12 | 4 | 49 | 25 | 24 | 57 | B H T H H T |
5 | Villarreal | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 40 | 13 | 51 | T B B T H T |
6 | Real Betis | 31 | 13 | 9 | 9 | 42 | 39 | 3 | 48 | T T T T H B |
7 | Celta Vigo | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | H T T H T B |
8 | Mallorca | 31 | 12 | 7 | 12 | 31 | 37 | -6 | 43 | H H T B B T |
9 | Real Sociedad | 31 | 12 | 5 | 14 | 30 | 34 | -4 | 41 | B B H T T B |
10 | Rayo Vallecano | 31 | 10 | 10 | 11 | 34 | 38 | -4 | 40 | H B H T B B |
11 | Getafe | 31 | 10 | 9 | 12 | 31 | 28 | 3 | 39 | B T T B T B |
12 | Osasuna | 31 | 8 | 14 | 9 | 36 | 44 | -8 | 38 | H B B H H T |
13 | Valencia | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 47 | -12 | 37 | H T H T T T |
14 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
15 | RCD Espanyol | 30 | 9 | 8 | 13 | 33 | 40 | -7 | 35 | T H B H T T |
16 | Girona | 31 | 9 | 7 | 15 | 38 | 48 | -10 | 34 | H H H B B B |
17 | Alaves | 31 | 7 | 9 | 15 | 33 | 45 | -12 | 30 | H T H B T B |
18 | Las Palmas | 31 | 7 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | H B H H B T |
19 | Leganes | 31 | 6 | 10 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | T B B B H B |
20 | Real Valladolid | 31 | 4 | 4 | 23 | 21 | 73 | -52 | 16 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation