Kết quả Blackburn Rovers Nữ vs Bristol Academy Nữ, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Blackburn Rovers Nữ vs Bristol Academy Nữ
Phong độ Blackburn Rovers Nữ gần đây
Phong độ Bristol Academy Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 2.75
0.74U 2.75
0.871
5.80X
4.102
1.35Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers Nữ vs Bristol Academy Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 18
-
Blackburn Rovers Nữ vs Bristol Academy Nữ: Diễn biến chính
-
52'Toland T. (Assist:Noble E.)1-0
-
66'1-1
Morgan F. (Assist:Struck C.)
-
90'1-1Bennett H.
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers Nữ vs Bristol Academy Nữ: Số liệu thống kê
-
Blackburn Rovers NữBristol Academy Nữ
-
3Phạt góc13
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài9
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
48Pha tấn công67
-
-
22Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | London City Lionesses (W) | 18 | 13 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 41 | T H T T T T |
2 | Birmingham (W) | 18 | 12 | 3 | 3 | 31 | 12 | 19 | 39 | T T T T H T |
3 | Charlton (W) | 19 | 9 | 7 | 3 | 36 | 21 | 15 | 34 | H T H H T H |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 32 | 26 | 6 | 32 | H T B T T B |
5 | Bristol Academy (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 30 | H B H H T H |
6 | Newcastle (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T B T B T H |
7 | Sunderland (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 31 | -6 | 24 | B B T B B B |
8 | Southampton (W) | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 18 | H H B H B B |
9 | Blackburn Rovers (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 32 | -17 | 12 | B B H T B H |
10 | Portsmouth (W) | 19 | 2 | 4 | 13 | 12 | 48 | -36 | 10 | B T T H B H |
11 | Sheffield United (W) | 18 | 1 | 4 | 13 | 9 | 32 | -23 | 7 | H B B B B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh