Kết quả SC Bregenz vs SKU Amstetten, 00h00 ngày 15/03
Kết quả SC Bregenz vs SKU Amstetten
Đối đầu SC Bregenz vs SKU Amstetten
Phong độ SC Bregenz gần đây
Phong độ SKU Amstetten gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.78O 2.75
0.90U 2.75
0.921
2.29X
3.252
2.65Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 1.25
1.11U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Bregenz vs SKU Amstetten
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 20
-
SC Bregenz vs SKU Amstetten: Diễn biến chính
-
5'0-0Niels Hahn
-
20'0-0Philipp Offenthaler
-
20'Marco Rottensteiner0-0
-
36'0-1
Jannik Wanner (Assist:Gabriel Zirngast)
-
56'Anteo Fetahu0-1
-
62'Burak Ergin0-1
-
70'Sebastian Dirnberger1-1
-
89'1-1Damir Mehmedovic
-
90'Marcel Krnjic (Assist:Johannes Tartarotti)2-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SC Bregenz vs SKU Amstetten: Số liệu thống kê
-
SC BregenzSKU Amstetten
-
7Phạt góc12
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
22Sút Phạt13
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị3
-
-
23Cứu thua7
-
-
116Pha tấn công113
-
-
39Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 19 | 23 | 56 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 24 | 17 | 3 | 4 | 48 | 17 | 31 | 54 | B T T H T T |
3 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T B H T B T |
4 | Kapfenberg | 24 | 12 | 3 | 9 | 38 | 40 | -2 | 39 | B T T T B T |
5 | St.Polten | 24 | 10 | 7 | 7 | 36 | 25 | 11 | 37 | T H H T B B |
6 | FC Liefering | 23 | 11 | 4 | 8 | 33 | 29 | 4 | 37 | T B T T T T |
7 | SC Bregenz | 23 | 10 | 5 | 8 | 42 | 37 | 5 | 35 | B T T B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 24 | 10 | 4 | 10 | 39 | 41 | -2 | 34 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | H T T B B H |
10 | SKU Amstetten | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 33 | 2 | 30 | B B H H H B |
11 | ASK Voitsberg | 24 | 8 | 3 | 13 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B B B H T |
12 | Austria Lustenau | 24 | 5 | 11 | 8 | 17 | 22 | -5 | 26 | T H B T B B |
13 | Floridsdorfer AC | 24 | 6 | 7 | 11 | 24 | 32 | -8 | 25 | T H B B H T |
14 | SV Stripfing Weiden | 24 | 5 | 9 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | H H T T T H |
15 | SV Horn | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 52 | -27 | 17 | B H B B H T |
16 | Lafnitz | 24 | 2 | 6 | 16 | 31 | 65 | -34 | 12 | H B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff