Kết quả Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola, 22h00 ngày 13/04
Kết quả Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola
Đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.75O 2.5
0.80U 2.5
0.951
1.57X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola: Diễn biến chính
-
11'0-1
Kelechukwu Ebenezer (Assist:Sebastian Strozik)
-
12'Andrej Lukic0-1
-
13'Daniel Szczepan (Assist:Mateusz Szwoch)1-1
-
54'1-1Patryk Zaucha
-
71'1-2
Sebastian Strozik
-
80'Szymon Szymanski1-2
-
80'1-2Bartosz Bida
-
89'1-3
Kelechukwu Ebenezer (Assist:Jakub Svec)
-
90'1-3Lukasz Furtak
-
90'Mohamed Mezghrani1-3
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola: Số liệu thống kê
-
Ruch ChorzowStal Stalowa Wola
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
109Pha tấn công66
-
-
59Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 19 | 35 | 61 | T T T T T H |
2 | LKS Nieciecza | 28 | 17 | 7 | 4 | 57 | 32 | 25 | 58 | B T H T T B |
3 | Wisla Plock | 28 | 15 | 8 | 5 | 48 | 31 | 17 | 53 | T H B T T T |
4 | Polonia Warszawa | 28 | 15 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 50 | H T T T T T |
5 | Wisla Krakow | 28 | 14 | 7 | 7 | 49 | 27 | 22 | 49 | T B T T T T |
6 | Miedz Legnica | 28 | 14 | 7 | 7 | 48 | 32 | 16 | 49 | B T B B T H |
7 | GKS Tychy | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | T B T T T T |
8 | Gornik Leczna | 28 | 11 | 10 | 7 | 41 | 31 | 10 | 43 | B B T T H T |
9 | Znicz Pruszkow | 28 | 10 | 9 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H H B T B |
10 | Ruch Chorzow | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | B H B B B B |
11 | LKS Lodz | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 34 | 3 | 35 | T T B H B B |
12 | Stal Rzeszow | 27 | 9 | 7 | 11 | 39 | 39 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Chrobry Glogow | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 52 | -23 | 25 | H B B T B H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 28 | 4 | 11 | 13 | 19 | 40 | -21 | 23 | H H B B H H |
15 | Odra Opole | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 53 | -30 | 23 | B H T B B B |
16 | Warta Poznan | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B H B B B |
17 | Pogon Siedlce | 28 | 4 | 7 | 17 | 28 | 48 | -20 | 19 | B H T H B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 28 | 3 | 10 | 15 | 22 | 47 | -25 | 19 | H H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation