Kết quả RB Leipzig vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 19/04
Kết quả RB Leipzig vs Holstein Kiel
Nhận định, Soi kèo Leipzig vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 19/4: Hủy diệt kẻ yếu
Đối đầu RB Leipzig vs Holstein Kiel
Lịch phát sóng RB Leipzig vs Holstein Kiel
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ Holstein Kiel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.02+1.5
0.86O 3.25
0.97U 3.25
0.911
1.39X
5.402
7.10Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.08O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 30
-
RB Leipzig vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
-
28'0-0Lasse Rosenboom
-
41'Lukas Klostermann0-0
-
44'0-1
Shuto Machino (Assist:Steven Skrzybski)
-
46'Amadou Haidara
Arthur Vermeeren0-1 -
46'Lutsharel Geertruida
Kosta Nedeljkovic0-1 -
66'0-1Carl Johansson
David Zec -
66'0-1Magnus Knudsen
Steven Skrzybski -
67'Maarten Vandevoordt
Peter Gulacsi0-1 -
74'Benjamin Sesko1-1
-
79'1-1Finn Dominik Porath
Lasse Rosenboom -
79'1-1Phil Harres
Shuto Machino -
87'1-1Fiete Arp
Alexander Bernhardsson -
90'1-1Fiete Arp
-
90'Yussuf Yurary Poulsen
Lois Openda1-1 -
90'Tidiam Gomis
Bote Baku1-1
-
RB Leipzig vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig4-4-21Peter Gulacsi23Castello Lukeba5Bitshiabu El Chadaille16Lukas Klostermann21Kosta Nedeljkovic14Christoph Baumgartner18Arthur Vermeeren13Nicolas Seiwald17Bote Baku11Lois Openda30Benjamin Sesko11Alexander Bernhardsson7Steven Skrzybski18Shuto Machino23Lasse Rosenboom37Armin Gigovic22Nicolai Remberg47John Tolkin17Timo Becker26David Zec6Marko Ivezic21Dahne Thomas
- Đội hình dự bị
-
26Maarten Vandevoordt9Yussuf Yurary Poulsen27Tidiam Gomis8Amadou Haidara3Lutsharel Geertruida48Lionel Voufack47Viggo Gebel45Jonathan NorbyeFinn Dominik Porath 8Fiete Arp 20Magnus Knudsen 24Carl Johansson 5Phil Harres 19Benedikt Pichler 9Max Geschwill 14Marvin Schulz 15Timon Moritz Weiner 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zsolt LowMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigHolstein Kiel
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút6
-
-
9Sút Phạt5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
540Số đường chuyền335
-
-
81%Chuyền chính xác73%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị0
-
-
34Đánh đầu38
-
-
21Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn4
-
-
31Ném biên17
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
0Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass23
-
-
139Pha tấn công80
-
-
51Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 30 | 22 | 6 | 2 | 87 | 29 | 58 | 72 | B H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 30 | 18 | 10 | 2 | 64 | 35 | 29 | 64 | B T T T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 42 | 16 | 52 | B T T B T H |
4 | RB Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 10 | 49 | H T B T T H |
5 | SC Freiburg | 30 | 14 | 6 | 10 | 43 | 47 | -4 | 48 | H H B B T T |
6 | FSV Mainz 05 | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 36 | 12 | 47 | T H B H B H |
7 | Borussia Dortmund | 30 | 13 | 6 | 11 | 57 | 47 | 10 | 45 | B B T T H T |
8 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
9 | Borussia Monchengladbach | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 46 | 2 | 44 | B T T H B B |
10 | Augsburg | 30 | 11 | 10 | 9 | 33 | 40 | -7 | 43 | T T H B T H |
11 | VfB Stuttgart | 30 | 11 | 8 | 11 | 56 | 50 | 6 | 41 | H B B T B H |
12 | VfL Wolfsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | 53 | 47 | 6 | 39 | H B B B B H |
13 | Union Berlin | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 | 35 | T H T T H H |
14 | St. Pauli | 30 | 8 | 6 | 16 | 26 | 36 | -10 | 30 | H T B H T H |
15 | TSG Hoffenheim | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 55 | -17 | 30 | H B H B T B |
16 | Heidenheimer | 30 | 6 | 4 | 20 | 32 | 60 | -28 | 22 | H T T B B B |
17 | VfL Bochum | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 62 | -33 | 20 | T B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 30 | 4 | 7 | 19 | 41 | 71 | -30 | 19 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation