Kết quả Videoton Puskas Akademia vs MTK Hungaria, 21h30 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 26

  • Videoton Puskas Akademia vs MTK Hungaria: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Rajmund Molnar (Assist:Adin Molnar)
  • 42'
    Jonathan Levi goal 
    1-1
  • 57'
    1-1
     Artur Horvath
     Istvan Bognar
  • 63'
    Lamin Colley  
    Jakub Plsek  
    1-1
  • 71'
    1-1
    Tamas Kadar
  • 74'
    1-1
     Krisztian Nemeth
     Marin Jurina
  • 74'
    Artem Favorov  
    Urho Nissila  
    1-1
  • 74'
    Kerezsi Zalan Mark  
    Quentin Maceiras  
    1-1
  • 80'
    Georgiy Harutyunyan
    1-1
  • 81'
    1-1
     Bence Vegh
     Mark Kosznovszky
  • 81'
    1-1
     Robert Polievka
     Rajmund Molnar
  • 81'
    1-1
     Viktor Gei
     Adin Molnar
  • 85'
    Wojciech Golla
    1-1
  • 90'
    Bence Vekony  
    Jonathan Levi  
    1-1
  • Videoton Puskas Akademia vs MTK Hungaria: Đội hình chính và dự bị

  • Videoton Puskas Akademia4-2-3-1
    91
    Armin Pecsi
    25
    Zsolt Nagy
    17
    Patrizio Stronati
    14
    Wojciech Golla
    23
    Quentin Maceiras
    21
    Georgiy Harutyunyan
    6
    Laros Duarte
    16
    Urho Nissila
    10
    Jonathan Levi
    20
    Mikael Soisalo
    15
    Jakub Plsek
    11
    Marin Jurina
    23
    Adin Molnar
    10
    Istvan Bognar
    9
    Rajmund Molnar
    8
    Mark Kosznovszky
    6
    Mihaly Kata
    2
    Benedek Varju
    24
    Ilia Beriashvili
    25
    Tamas Kadar
    27
    Patrik Kovacs
    1
    Patrik Demjen
    MTK Hungaria4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Lamin Colley
    19Artem Favorov
    99Kerezsi Zalan Mark
    24Tamas Markek
    96Roland Orjan
    88Bence Vekony
    Adrian Csenterics 12
    Viktor Gei 22
    Artur Horvath 14
    Zsombor Nagy 5
    Krisztian Nemeth 18
    Robert Polievka 17
    Bence Vegh 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zsolt Hornyak
    Giovanni Costantino
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Videoton Puskas Akademia vs MTK Hungaria: Số liệu thống kê

  • Videoton Puskas Akademia
    MTK Hungaria
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 427
    Số đường chuyền
    587
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    148
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 27 15 8 4 45 25 20 53 H T T H T T
2 Videoton Puskas Akademia 27 16 4 7 43 29 14 52 B H T T H B
3 Paksi SE Honlapja 27 15 6 6 58 39 19 51 H T T H T T
4 MTK Hungaria 27 12 5 10 46 37 9 41 T H T B H B
5 Gyori ETO 27 10 10 7 38 31 7 40 H T H T H T
6 Diosgyor VTK 27 10 9 8 34 39 -5 39 T B H H B T
7 Ujpesti 27 8 10 9 30 37 -7 34 B H B H B T
8 Fehervar Videoton 27 8 6 13 32 39 -7 30 T H H H B B
9 ZalaegerzsegTE 27 7 8 12 31 37 -6 29 H H B H T B
10 Nyiregyhaza 27 7 6 14 25 41 -16 27 H B B B B T
11 Debrecin VSC 27 7 5 15 43 51 -8 26 B B H T T B
12 Kecskemeti TE 27 4 9 14 27 47 -20 21 H H B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation