Kết quả Saldus SS/Leevon vs Augsdaugava, 22h00 ngày 12/04
Kết quả Saldus SS/Leevon vs Augsdaugava
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Phong độ Augsdaugava gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.75X
3.802
3.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saldus SS/Leevon vs Augsdaugava
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 3
-
Saldus SS/Leevon vs Augsdaugava: Diễn biến chính
-
11'0-0Edgars Borisovs
-
42'0-1
Ervins Pinaskins
-
47'0-1Roberts Linards
-
48'Roberts Cevers1-1
-
73'1-1Saba Kharchilava
-
81'Atis Ozols1-1
-
90'Rudolfs Muiznieks1-1
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Saldus SS/Leevon vs Augsdaugava: Số liệu thống kê
-
Saldus SS/LeevonAugsdaugava
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
97Pha tấn công51
-
-
59Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 9 | T T T |
2 | Ogre United | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 7 | T T H |
3 | Beitar Riga Mariners | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
4 | FK Ventspils | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
5 | Marupe | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
6 | Tukums-2000 II | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | B T T |
7 | FK Smiltene BJSS | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 | B T H |
8 | Skanstes SK | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | T B H |
9 | Rezekne/BJSS | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | T B B |
10 | Riga FC II | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 2 | H B H |
11 | Saldus SS/Leevon | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
12 | Rigas Futbola skola II | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
13 | Augsdaugava | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
14 | Olaine | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Relegation