Kết quả Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg, 21h30 ngày 05/04
Kết quả Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg
Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg
Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.88O 2.75
1.04U 2.75
0.841
3.05X
3.602
2.11Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.19O 1
0.74U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg
-
Sân vận động: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 23
-
Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính
-
32'Maksim Nenakhov0-0
-
46'0-0Nuraly Alip
Ognjen Mimovic -
46'0-0Pedro Henrique Silva dos Santos
Andrey Mostovoy -
49'Lucas Fasson
Evgeniy Morozov0-0 -
62'Alexey Batrakov (Assist:Dmitriy Barinov)1-0
-
69'1-0Maksim Glushenkov
Luciano Emilio Gondou Zanelli -
80'1-0Pedro Henrique Silva dos Santos
-
83'Vladislav Sarveli
Sergey Pinyaev1-0 -
83'Timur Suleymanov
Dmitry Vorobyev1-0 -
83'1-0Alexander Sobolev
Wilmar Enrique Barrios Teheran -
85'1-1
Alexander Sobolev
-
90'Dmitriy Barinov1-1
-
90'1-1Pedro Henrique Silva dos Santos
-
Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị
-
Lokomotiv Moscow4-4-21Anton Mitryushkin45Aleksandr Silyanov23Cesar Jasib Montes Castro85Evgeniy Morozov24Maksim Nenakhov9Sergey Pinyaev90Danila Godyaev6Dmitriy Barinov77Ilya Samoshnikov10Dmitry Vorobyev83Alexey Batrakov32Luciano Emilio Gondou Zanelli11Luiz Henrique Andre Rosa da Silva30Zander Mateo Casierra Cabezas17Andrey Mostovoy5Wilmar Enrique Barrios Teheran8Marcus Wendel Valle da Silva70Ognjen Mimovic25Strahinja Erakovic27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino3Douglas dos Santos Justino de Melo1Evgeni Latyshonok
- Đội hình dự bị
-
8Vladislav Sarveli99Timur Suleymanov3Lucas Fasson5Gerzino Nyamsi16Daniil Veselov7Edgar Sevikyan93Artem Karpukas59Egor Pogostnov27Vadim Rakov71Nair Tiknizyan94Artem Timofeev22Ilya LantratovNuraly Alip 28Maksim Glushenkov 67Alexander Sobolev 7Pedro Henrique Silva dos Santos 24Dmitriy Chistyakov 2Ilzat Akhmetov 77Mikhail Kerzhakov 41Aleksandr Erokhin 21Yuri Gorshkov 4Denis Adamov 16Sasa Zdjelar 14Vanja Drkusic 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikhail GalaktionovSergei Semak
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv MoscowZenit St. Petersburg
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt18
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
252Số đường chuyền609
-
-
76%Chuyền chính xác88%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
22Đánh đầu26
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn11
-
-
8Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
68Pha tấn công137
-
-
25Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 23 | 15 | 7 | 1 | 45 | 13 | 32 | 52 | H H T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 47 | B H T B T H |
3 | Spartak Moscow | 23 | 14 | 5 | 4 | 44 | 17 | 27 | 47 | T T B T H T |
4 | CSKA Moscow | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 16 | 20 | 44 | T H T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 23 | 12 | 6 | 5 | 49 | 27 | 22 | 42 | T H T B T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 23 | 12 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 41 | H H H T B H |
7 | Rostov FK | 23 | 9 | 6 | 8 | 35 | 36 | -1 | 33 | T H T B T B |
8 | Rubin Kazan | 23 | 9 | 6 | 8 | 30 | 34 | -4 | 33 | T B T T B H |
9 | Akron Togliatti | 23 | 7 | 4 | 12 | 28 | 42 | -14 | 25 | T B T B B B |
10 | FK Makhachkala | 23 | 5 | 9 | 9 | 20 | 25 | -5 | 24 | B H B T B T |
11 | Krylya Sovetov | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | B H B B T H |
12 | Khimki | 23 | 5 | 8 | 10 | 27 | 41 | -14 | 23 | B T B H T B |
13 | Terek Grozny | 23 | 3 | 11 | 9 | 20 | 35 | -15 | 20 | T T H H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B T B B B B |
15 | Fakel | 23 | 2 | 9 | 12 | 11 | 34 | -23 | 15 | B B B B B H |
16 | Gazovik Orenburg | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 43 | -22 | 14 | B B B T B T |
Relegation Play-offs
Relegation