Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ, 12h00 ngày 12/04
Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
Đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
0.98O 2.5
1.25U 2.5
0.571
3.70X
2.902
1.95Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagano Parceiro Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 17
-
Nagano Parceiro Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: Diễn biến chính
-
33'Kawafune A.1-0
-
53'1-0
-
84'Ito M.2-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagano Parceiro Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: Số liệu thống kê
-
Nagano Parceiro NữJEF United Ichihara Chiba Nữ
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
66Pha tấn công77
-
-
41Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 29 | 11 | 18 | 39 | T T T T B T |
2 | NTV Beleza (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 12 | 27 | 38 | T T H T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 23 | 5 | 18 | 37 | T T H T T T |
4 | Albirex Niigata (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 16 | 9 | 30 | T B T H T T |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 10 | 11 | 29 | H H H T T B |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 23 | B T B H T T |
7 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 18 | B H B B B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 18 | B H B B B T |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 25 | -4 | 17 | B H H H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 30 | -11 | 13 | B H T T B B |
11 | Omiya Ardija (W) | 17 | 2 | 5 | 10 | 10 | 31 | -21 | 11 | T H B H T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 17 | 2 | 2 | 13 | 12 | 40 | -28 | 8 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản