Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ, 11h00 ngày 06/04
Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
Đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
0.97O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.75X
3.202
2.25Hiệp 1+0
0.99-0
0.81O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viamaterras Miyazaki Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2025 » vòng 4
-
Viamaterras Miyazaki Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: Diễn biến chính
-
27'0-0
-
56'0-0
-
67'0-0
-
68'0-0
-
70'Kawazoe Y.1-0
-
90'Arima R.2-0
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Viamaterras Miyazaki Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
64Pha tấn công64
-
-
91Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Harima ALBION (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
2 | Setagaya Sfida (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | T T H H |
3 | NGU Nagoya (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H H T |
4 | Yokohama FC Seagulls (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T B T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 | T T H B |
6 | Shizuoka Sangyo University (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 | B B T T |
7 | Ehime FC (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | H H T B |
8 | Nittaidai University (W) | 4 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | H H H H |
9 | Okayama Yunogo Belle (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B T H B |
10 | Orca Kamogawa FC (W) | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | H H H B |
11 | Viamaterras Miyazaki (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản