Kết quả Stade Briochin vs La Roche VF, 00h30 ngày 09/02
Kết quả Stade Briochin vs La Roche VF
Đối đầu Stade Briochin vs La Roche VF
Phong độ Stade Briochin gần đây
Phong độ La Roche VF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 2.5
1.25U 2.5
0.571
1.95X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Briochin vs La Roche VF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Stade Briochin vs La Roche VF: Diễn biến chính
-
15'0-0
-
16'0-0
-
52'0-1
Axel Dabin
-
57'0-1
-
63'0-1
-
90'0-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Briochin vs La Roche VF: Số liệu thống kê
-
Stade BriochinLa Roche VF
-
10Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
87Pha tấn công88
-
-
52Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Malo | 24 | 12 | 9 | 3 | 35 | 20 | 15 | 45 | H T T H B T |
2 | Stade Briochin | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 26 | 10 | 44 | T T T T T T |
3 | Bordeaux | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 39 | B B B B B T |
4 | Les Herbiers | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 21 | 14 | 37 | B T B B T T |
5 | Bourges | 24 | 9 | 10 | 5 | 39 | 30 | 9 | 37 | T T T H T B |
6 | Avranches | 24 | 10 | 7 | 7 | 38 | 30 | 8 | 37 | B H B T T H |
7 | St Pryve St Hilaire | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 24 | 9 | 35 | B T H B B B |
8 | Blois | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 28 | 6 | 35 | T B B H T T |
9 | La Roche VF | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 25 | 8 | 33 | B H H T T T |
10 | Dinan Lehon FC | 24 | 9 | 6 | 9 | 30 | 36 | -6 | 33 | T T T T T B |
11 | LA Saint-Colomban Locmine | 24 | 8 | 7 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T B B B B H |
12 | Voltigeurs Chateaubriant | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 34 | -5 | 29 | B T T T B H |
13 | Stade Poitevin | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 35 | -7 | 28 | T B H H B B |
14 | Saumur OL | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 42 | -15 | 27 | B T B B T B |
15 | Granville | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 21 | H B H T B H |
16 | JA Le Poire Sur Vie | 24 | 2 | 3 | 19 | 12 | 48 | -36 | 9 | B B B B B B |