Kết quả Strasbourg vs Nice, 02h05 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 13/04/2025
    02:05
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Nice 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    1.03
    -0
    0.85
    O 2.75
    1.02
    U 2.75
    0.84
    1
    2.80
    X
    3.30
    2
    2.45
    Hiệp 1
    +0
    1.02
    -0
    0.88
    O 0.5
    0.33
    U 0.5
    2.10
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Strasbourg vs Nice

  • Sân vận động: de la Meinau Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 29

  • Strasbourg vs Nice: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Melvin Bard (Assist:Jonathan Clauss)
  • 46'
    Guemissongui Ouattara  
    Felix Lemarechal  
    0-1
  • 51'
    Emanuel Emegha (Assist:Andrey Santos) goal 
    1-1
  • 54'
    Samuel Amo-Ameyaw (Assist:Andrey Santos) goal 
    2-1
  • 56'
    Andrew Omobamidele
    2-1
  • 61'
    2-1
     Antoine Mendy
     Moise Bombito
  • 69'
    Sebastian Nanasi  
    Samuel Amo-Ameyaw  
    2-1
  • 73'
    2-1
    Hichem Boudaoui
  • 75'
    Abakar Sylla  
    Valentin Barco  
    2-1
  • 76'
    2-1
     Morgan Sanson
     Dante Bonfim Costa
  • 76'
    2-1
     Badredine Bouanani
     Santamaria Baptiste
  • 76'
    2-1
     Teremas Moffi
     Evann Guessand
  • 84'
    2-1
     Pablo Rosario
     Hichem Boudaoui
  • 88'
    Sekou Mara  
    Emanuel Emegha  
    2-1
  • 88'
    Eduard Sobol  
    Dilane Bakwa  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Youssouf Ndayishimiye (Assist:Jonathan Clauss)
  • 90'
    2-2
    Pablo Rosario
  • Strasbourg vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg3-4-2-1
    1
    Djordje Petrovic
    29
    Ismael Doukoure
    2
    Andrew Omobamidele
    22
    Guela Doue
    32
    Valentin Barco
    6
    Felix Lemarechal
    8
    Andrey Santos
    19
    Habib Diarra
    27
    Samuel Amo-Ameyaw
    26
    Dilane Bakwa
    10
    Emanuel Emegha
    24
    Gaetan Laborde
    29
    Evann Guessand
    7
    Jeremie Boga
    92
    Jonathan Clauss
    6
    Hichem Boudaoui
    28
    Santamaria Baptiste
    26
    Melvin Bard
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    64
    Moise Bombito
    4
    Dante Bonfim Costa
    1
    Marcin Bulka
    Nice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Guemissongui Ouattara
    14Sekou Mara
    15Sebastian Nanasi
    77Eduard Sobol
    5Abakar Sylla
    39Samir El Mourabet
    33Amadou Cisse
    17Pape Diong
    30Karl Johan Johnsson
    Antoine Mendy 33
    Badredine Bouanani 19
    Morgan Sanson 11
    Pablo Rosario 8
    Teremas Moffi 9
    Tom Louchet 20
    Sofiane Diop 10
    Maxime Dupe 31
    Ali Abdi 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Nice: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    522
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 14
    Long pass
    24
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Monaco 29 16 5 8 57 35 22 53 T H T T B T
3 Marseille 29 16 4 9 57 41 16 52 T B B B T B
4 Lyon 29 15 6 8 57 39 18 51 T T T B T T
5 Lille 29 14 8 7 44 31 13 50 B T B T B T
6 Strasbourg 29 14 8 7 48 37 11 50 T T T T T H
7 Nice 29 13 9 7 54 37 17 48 T B H B B H
8 Stade Brestois 29 13 5 11 47 46 1 44 B T H T T H
9 Lens 29 12 6 11 32 32 0 42 B T T B T B
10 AJ Auxerre 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H T T B
11 Rennes 29 11 2 16 43 39 4 35 T B B T B T
12 Toulouse 29 9 7 13 38 38 0 34 T H B B B B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 29 8 6 15 28 46 -18 30 B B B B B T
15 Reims 29 7 8 14 31 42 -11 29 B B H T B T
16 Le Havre 29 8 3 18 32 62 -30 27 T H B T T B
17 Saint Etienne 28 5 6 17 29 67 -38 21 H B H B B H
18 Montpellier 28 4 3 21 21 64 -43 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation