Kết quả Troyes vs Red Star FC 93, 01h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 29

  • Troyes vs Red Star FC 93: Diễn biến chính

  • 12'
    Cyriaque Irie (Assist:Youssouf MChangama) goal 
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Hianga Mbock (Assist:Ryad Hachem)
  • 34'
    1-2
    goal Merwan Ifnaoui
  • 40'
    Youssouf MChangama goal 
    2-2
  • 55'
    Houboulang Mendes
    2-2
  • 62'
    Mounaim El Idrissy  
    Nicolas De Preville  
    2-2
  • 73'
    Martin Adeline  
    Mouhamed Diop  
    2-2
  • 75'
    Adrien Monfray
    2-2
  • 80'
    Abdoulaye Kante  
    Alexandre Phliponeau  
    2-2
  • 80'
    Mathys Detourbet  
    Cyriaque Irie  
    2-2
  • 83'
    2-2
     Kemo Cisse
     Hacene Benali
  • 83'
    2-2
     Josue Escartin
     Bissenty Mendy
  • 83'
    2-2
     Aliou Badji
     Damien Durand
  • Troyes vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị

  • Troyes4-1-4-1
    16
    Nicolas Lemaitre
    14
    Ismael Boura
    4
    Michel Diaz
    6
    Adrien Monfray
    17
    Houboulang Mendes
    26
    Alexandre Phliponeau
    11
    Rafiki Said
    10
    Youssouf MChangama
    8
    Mouhamed Diop
    21
    Cyriaque Irie
    12
    Nicolas De Preville
    29
    Hacene Benali
    10
    Merwan Ifnaoui
    7
    Damien Durand
    20
    Dylan Durivaux
    97
    Samuel Renel
    19
    Hianga Mbock
    98
    Ryad Hachem
    2
    Blondon Meyapya
    4
    Bissenty Mendy
    28
    Loic Kouagba
    40
    Robin Risser
    Red Star FC 933-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Martin Adeline
    1Zacharie Boucher
    7Xavier Chavalerin
    32Mathys Detourbet
    9Mounaim El Idrissy
    23Paolo Gozzi Iweru
    42Abdoulaye Kante
    Aliou Badji 21
    Quentin Beunardeau 1
    Kemo Cisse 11
    Fred Jose Dembi 26
    Joachim Eickmayer 8
    Josue Escartin 5
    Vincent Kany 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kisnorbo
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Troyes vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê

  • Troyes
    Red Star FC 93
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 316
    Số đường chuyền
    477
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 30 20 4 6 58 28 30 64 T B T T T T
2 Paris FC 30 19 4 7 50 31 19 61 T T B T T T
3 Metz 30 17 9 4 55 25 30 60 T T T T H T
4 USL Dunkerque 30 16 3 11 44 38 6 51 T B B B T B
5 Guingamp 30 15 3 12 48 38 10 48 B T T T B B
6 Bastia 30 10 14 6 37 30 7 44 B T B T H T
7 FC Annecy 30 12 8 10 35 39 -4 44 B B H B H T
8 Stade Lavallois MFC 30 12 7 11 39 34 5 43 B T T B B B
9 Grenoble 30 11 7 12 36 36 0 40 B H H B T B
10 Ajaccio 30 11 5 14 27 36 -9 38 B H T B T H
11 Pau FC 30 9 11 10 33 44 -11 38 T B H T B H
12 Amiens 30 11 4 15 31 44 -13 37 B B T H B T
13 Rodez Aveyron 30 9 9 12 50 47 3 36 B T H H T H
14 Troyes 30 10 5 15 31 31 0 35 T T B B H H
15 Red Star FC 93 30 9 7 14 32 46 -14 34 T T B H H B
16 Clermont 30 6 10 14 25 40 -15 28 B B H H B H
17 Martigues 30 8 4 18 23 48 -25 28 T B H T B B
18 Caen 30 5 6 19 29 48 -19 21 T B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation