Kết quả CFR Cluj vs CS Universitatea Craiova, 00h30 ngày 08/04
Kết quả CFR Cluj vs CS Universitatea Craiova
Nhận định, Soi kèo CFR Cluj vs Universitatea Craiova, 0h30 ngày 08/04: Thế trận cân bằng
Đối đầu CFR Cluj vs CS Universitatea Craiova
Phong độ CFR Cluj gần đây
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.92O 2.25
0.80U 2.25
1.041
2.00X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CFR Cluj vs CS Universitatea Craiova
-
Sân vận động: Gruia Stadionul
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3
-
CFR Cluj vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính
-
22'Mohammed Kamara (Assist:Meriton Korenica)1-0
-
26'1-0Alisson Pelegrini Safira
-
44'Meriton Korenica2-0
-
62'2-0Jovo Lukic
Lyes Houri -
62'2-0Juan Carlos Morales
Vasile Mogos -
69'2-0Alisson Pelegrini Safira
-
71'Simao Rocha2-0
-
71'Otto Hindrich2-0
-
73'Alexandru Paun
Lindon Emerllahu2-0 -
79'Mario Camora2-0
-
81'Daniel Graovac
Simao Rocha2-0 -
81'Beni Nkololo
Meriton Korenica2-0 -
84'2-0Juraj Badelj
-
85'2-0Takuto Oshima
Anzor Mekvabishvili -
88'Stipe Juric
Louis Munteanu2-0 -
88'Aly Abeid
Mario Camora2-0 -
90'Aly Abeid2-0
-
CFR Cluj vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị
-
CFR Cluj4-3-389Otto Hindrich45Mario Camora27Matei Ilie4Leo Bolgado13Simao Rocha18Lindon Emerllahu88Damjan Djokovic82Razvan Fica7Mohammed Kamara9Louis Munteanu17Meriton Korenica10Stefan Baiaram9Alisson Pelegrini Safira28Alexandru Mitrita5Anzor Mekvabishvili6Vladimir Screciu14Lyes Houri19Vasile Mogos3Denil Maldonado15Juraj Badelj11Nicusor Bancu21Laurentiu Popescu
- Đội hình dự bị
-
3Aly Abeid10Ioan Ciprian Deac5Daniel Graovac99Stipe Juric25Moustapha Name96Beni Nkololo11Alexandru Paun21Madalin Popa93Virgiliu Postolachi97Andres Sfait6Sheriff Sinyan77Panagiotis TachtsidisStefan Banau 31David Barbu 27Mihai Capatina 23Jovo Lukic 24Silviu Lung 33Juan Carlos Morales 17Basilio Ndong 12Takuto Oshima 8Marcus Pacurar 41Nicusor Cosmin Stana 22Relu Stoian 32Gjoko Zajkov 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CFR Cluj vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê
-
CFR ClujCS Universitatea Craiova
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
18Sút Phạt18
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
261Số đường chuyền478
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn8
-
-
8Thử thách10
-
-
74Pha tấn công105
-
-
39Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs