Kết quả Banik Ostrava vs Bohemians 1905, 21h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 30

  • Banik Ostrava vs Bohemians 1905: Diễn biến chính

  • 10'
    Erik Prekop
    0-0
  • 45'
    Lukas Hulka(OW)
    1-0
  • 46'
    1-0
     Martin Dostal
     Denis Vala
  • 58'
    Matej Chalus
    1-0
  • 62'
    1-0
    Jan Vondra
  • 62'
    Jan Juroska  
    David Buchta  
    1-0
  • 62'
    Matej Sin  
    Ewerton Paixao Da Silva  
    1-0
  • 66'
    1-0
     Vladimir Zeman
     Jan Matousek
  • 76'
    1-0
     Simon Cerny
     Ales Cermak
  • 76'
    Tomas Zlatohlavek  
    Michal Kohut  
    1-0
  • 76'
    Patrick Kpozo  
    Daniel Holzer  
    1-0
  • 85'
    Filip Kubala  
    Erik Prekop  
    1-0
  • Banik Ostrava vs Bohemians 1905: Đội hình chính và dự bị

  • Banik Ostrava3-4-3
    30
    Dominik Holec
    7
    Karel Pojezny
    37
    Matej Chalus
    99
    Georgios Kornezos
    95
    Daniel Holzer
    5
    Jiri Boula
    12
    Tomas Rigo
    9
    David Buchta
    32
    Ewerton Paixao Da Silva
    33
    Erik Prekop
    21
    Michal Kohut
    10
    Jan Matousek
    20
    Vaclav Drchal
    47
    Ales Cermak
    18
    Denis Vala
    88
    Robert Hruby
    41
    Nelson Okeke
    19
    Jan Kovarik
    34
    Antonin Krapka
    22
    Jan Vondra
    28
    Lukas Hulka
    12
    Michal Reichl
    Bohemians 19053-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Michal Frydrych
    24Jan Juroska
    15Patrick Kpozo
    28Filip Kubala
    11David Latal
    31Alexander Munksgaard
    25Dennis Owusu
    66Matus Rusnak
    10Matej Sin
    35Jakub Trefil
    22Tomas Zlatohlavek
    Simon Cerny 70
    Martin Dostal 16
    Tomas Fruhwald 23
    Josef Jindrisek 4
    Adam Kadlec 27
    Matej Kadlec 3
    Peter Kareem 25
    Ondrej Petrak 31
    Vladimir Zeman 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Hapal
    Jaroslav Vesely
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Banik Ostrava vs Bohemians 1905: Số liệu thống kê

  • Banik Ostrava
    Bohemians 1905
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 362
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 30 25 3 2 61 11 50 78 B T H T T T
2 FC Viktoria Plzen 30 20 5 5 59 28 31 65 H B T T T T
3 Banik Ostrava 30 20 4 6 52 26 26 64 T T T H T T
4 Sparta Praha 30 19 5 6 56 33 23 62 T B B H T T
5 Baumit Jablonec 30 15 6 9 47 25 22 51 H B H T T T
6 Sigma Olomouc 30 12 7 11 46 41 5 43 T B H B H T
7 Slovan Liberec 30 11 9 10 45 31 14 42 H T T T T B
8 MFK Karvina 30 11 8 11 40 52 -12 41 H T T T B T
9 Hradec Kralove 30 11 7 12 33 31 2 40 T T B T B B
10 Bohemians 1905 30 8 10 12 32 42 -10 34 B T H B B B
11 Mlada Boleslav 30 9 7 14 40 40 0 34 B B B B B B
12 Teplice 30 9 7 14 32 42 -10 34 H T H B H T
13 Synot Slovacko 30 7 9 14 25 51 -26 30 B B B B H B
14 Dukla Prague 30 5 9 16 23 47 -24 24 H T H T B B
15 Pardubice 30 4 7 19 22 49 -27 19 H B B T B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 30 0 5 25 14 78 -64 5 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs