Kết quả Dukla Prague vs Slavia Praha, 01h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.11-1.5
0.78O 2.75
0.96U 2.75
0.861
12.00X
5.002
1.25Hiệp 1+0.75
0.81-0.75
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dukla Prague vs Slavia Praha
-
Sân vận động: Stadion Juliska
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 27
-
Dukla Prague vs Slavia Praha: Diễn biến chính
-
9'Dominik Hasek
Jaroslav Svozil0-0 -
36'0-0David Doudera
-
38'Dominik Hasek0-0
-
45'0-0Tomas Chory
-
61'0-0Vasil Kusej
Ondrej Zmrzly -
61'0-0Dominik Pech
David Moses -
73'0-0Divine Roosevelt Teah
Ivan Schranz -
76'Milla Prince0-0
-
77'David Ludvicek0-0
-
80'Jakub Reznicek
Milla Prince0-0 -
80'Christian Bacinsky
Marcel Cermak0-0 -
87'0-0Giannis Fivos Botos
Tomas Chory
-
Dukla Prague vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị
-
Dukla Prague4-1-4-128Matus Hruska2David Ludvicek33Marios Pourzitidis25Jaroslav Svozil17Tomas Vondrasek7Jan Peterka21Filip Spatenka19Marcel Cermak20Filip Lichy10Rajmund Mikus22Milla Prince25Tomas Chory26Ivan Schranz10Christos Zafeiris17Lukas Provod16David Moses19Oscar Dorley21David Doudera18Jan Boril4David Zima33Ondrej Zmrzly36Jindrich Stanek
- Đội hình dự bị
-
18Dominik Hasek29Jan Stovicek4Masimiliano Doda3Ricardo Araujo12Martin Ambler8John Mosquera15Stepan Sebrle27Jakub Zeronik26Christian Bacinsky14Jakub Hodek37Jakub ReznicekDominik Pech 48Vasil Kusej 9Divine Roosevelt Teah 29Jakub Markovic 35Mikulas Konecny 46Tomas Vlcek 27Giannis Fivos Botos 20Simion Michez 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pavel DrsekJindrich Trpisovsky
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dukla Prague vs Slavia Praha: Số liệu thống kê
-
Dukla PragueSlavia Praha
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
13Sút Phạt17
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
194Số đường chuyền477
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn5
-
-
2Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách2
-
-
71Pha tấn công77
-
-
46Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 50 | 78 | B T H T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 | 65 | H B T T T T |
3 | Banik Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T T H T T |
4 | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 23 | 62 | T B B H T T |
5 | Baumit Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 22 | 51 | H B H T T T |
6 | Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 43 | T B H B H T |
7 | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 14 | 42 | H T T T T B |
8 | MFK Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | -12 | 41 | H T T T B T |
9 | Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 40 | T T B T B B |
10 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | -10 | 34 | B T H B B B |
11 | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 0 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | H T H B H T |
13 | Synot Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | -26 | 30 | B B B B H B |
14 | Dukla Prague | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | -24 | 24 | H T H T B B |
15 | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | -27 | 19 | H B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | -64 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs