Kết quả Sigma Olomouc vs Hradec Kralove, 19h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 26

  • Sigma Olomouc vs Hradec Kralove: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Daniel Horak (Assist:Filip Cihak)
  • 25'
    0-2
    goal Adam Vlkanova
  • 29'
    Filip Slavicek  
    Jiri Slama  
    0-2
  • 46'
    Matej Mikulenka  
    Jachym Sip  
    0-2
  • 46'
    Moses Emmanuel  
    Jan Navratil  
    0-2
  • 62'
    Jan Kliment (Assist:Filip Zorvan) goal 
    1-2
  • 69'
    1-2
     Ondrej Mihalik
     Griger Adam
  • 77'
    1-2
     Daniel Samek
     Petr Kodes
  • 81'
    Jan Sykora  
    Radim Breite  
    1-2
  • 82'
    Jan Sykora
    1-2
  • 88'
    1-2
     Lukas Cmelik
     Adam Vlkanova
  • 90'
    Jan Kliment
    1-2
  • 90'
    Matej Hadas
    1-2
  • 90'
    Jan Kral  
    Jiri Spacil  
    1-2
  • Sigma Olomouc vs Hradec Kralove: Đội hình chính và dự bị

  • Sigma Olomouc4-2-3-1
    29
    Tadeas Stoppen
    13
    Jiri Slama
    4
    Jakub Elbel
    38
    Jakub Pokorny
    34
    Matej Hadas
    8
    Jiri Spacil
    7
    Radim Breite
    6
    Jachym Sip
    10
    Filip Zorvan
    30
    Jan Navratil
    9
    Jan Kliment
    58
    Adam Vlkanova
    38
    Griger Adam
    19
    Tom Sloncik
    14
    Jakub Klima
    22
    Petr Kodes
    28
    Jakub Kucera
    26
    Daniel Horak
    25
    Frantisek Cech
    5
    Filip Cihak
    13
    Karel Spacil
    12
    Adam Zadrazil
    Hradec Kralove3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 1Tomas Digana
    47Artur Dolznikov
    12Moses Emmanuel
    17Dele Israel
    21Jan Kral
    37Stepan Langer
    28Michal Leibl
    25Matej Mikulenka
    16Filip Slavicek
    49Jan Sykora
    2Abdoulaye Sylla
    Lukas Cmelik 9
    David Heidenreich 8
    Petr Julis 17
    Ondrej Mihalik 37
    Daniel Samek 18
    Ondrej Sasinka 27
    Patrik Vizek 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vaclav Jilek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sigma Olomouc vs Hradec Kralove: Số liệu thống kê

  • Sigma Olomouc
    Hradec Kralove
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 548
    Số đường chuyền
    294
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 29 24 3 2 59 11 48 75 T B T H T T
2 FC Viktoria Plzen 29 19 5 5 55 26 29 62 T H B T T T
3 Banik Ostrava 29 19 4 6 51 26 25 61 T T T T H T
4 Sparta Praha 29 18 5 6 54 32 22 59 T T B B H T
5 Baumit Jablonec 29 14 6 9 46 25 21 48 H H B H T T
6 Slovan Liberec 29 11 9 9 43 28 15 42 H H T T T T
7 Hradec Kralove 29 11 7 11 33 30 3 40 H T T B T B
8 Sigma Olomouc 29 11 7 11 43 41 2 40 B T B H B H
9 MFK Karvina 29 10 8 11 37 50 -13 38 H H T T T B
10 Bohemians 1905 29 8 10 11 32 41 -9 34 B B T H B B
11 Mlada Boleslav 29 9 7 13 40 39 1 34 B B B B B B
12 Teplice 29 8 7 14 31 42 -11 31 T H T H B H
13 Synot Slovacko 29 7 9 13 25 49 -24 30 T B B B B H
14 Dukla Prague 29 5 9 15 21 43 -22 24 H H T H T B
15 Pardubice 29 4 7 18 21 47 -26 19 B H B B T B
16 Dynamo Ceske Budejovice 29 0 5 24 14 75 -61 5 B B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs