Kết quả FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom, 00h30 ngày 31/03
Kết quả FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom
Đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom
Phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây
Phong độ Cukaricki Stankom gần đây
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 2.5
1.37U 2.5
0.531
2.50X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.90-0
0.92O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 29
-
FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom: Diễn biến chính
-
8'0-1
Nemanja Milojevic
-
15'Dario Grgic0-1
-
39'Stefan Cvetkovic (Assist:Matija Mitrovic)1-1
-
41'Stefan Pirgic1-1
-
45'Nikola Djuricic1-1
-
45'1-1Bojica Nikcevic
-
46'1-1Nemanja Milojevic
-
90'1-1Slobodan Tedic
-
90'1-2
Slobodan Tedic
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom: Số liệu thống kê
-
FK Zeleznicar PancevoCukaricki Stankom
-
3Phạt góc0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt17
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
409Số đường chuyền383
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị6
-
-
1Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
16Thử thách4
-
-
112Pha tấn công98
-
-
69Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 30 | 28 | 2 | 0 | 106 | 22 | 84 | 86 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 29 | 29 | 63 | T T T T H T |
3 | OFK Beograd | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 39 | 1 | 46 | T T B T T B |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 40 | 7 | 45 | T H B H B B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42 | T B T B B T |
6 | Mladost Lucani | 30 | 11 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 42 | B H B H H B |
7 | Novi Pazar | 30 | 12 | 6 | 12 | 46 | 53 | -7 | 42 | B T B T H H |
8 | Backa Topola | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 44 | 3 | 41 | T B T T H T |
9 | Cukaricki Stankom | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 40 | -3 | 39 | B H B B T B |
10 | IMT Novi Beograd | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | 46 | -9 | 37 | H B T T H T |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | H T T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 35 | H B T B T H |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 40 | -14 | 34 | T T B B H B |
14 | Radnicki Nis | 30 | 8 | 7 | 15 | 39 | 59 | -20 | 31 | B B B H B H |
15 | Tekstilac | 30 | 9 | 4 | 17 | 25 | 52 | -27 | 31 | H B B B T T |
16 | Jedinstvo UB | 30 | 4 | 4 | 22 | 22 | 60 | -38 | 16 | B T B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs