Kết quả NK Bravo vs Maribor, 01h15 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 30

  • NK Bravo vs Maribor: Diễn biến chính

  • 49'
    0-0
    Omar Rekik
  • 52'
    0-0
    Bradley Matufueni Mbondo
  • 55'
    Matic Ivansek goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
    Ziga Repas
  • 65'
    1-0
     Kai Meriluoto
     Ziga Repas
  • 75'
    Jakoslav Stankovic  
    Martin Pecar  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Ali Reghba
     Nejc Viher
  • 76'
    1-0
     Gyorgy Komaromi
     El Arbi Hillel Soudani
  • 79'
    Venuste Ghislain Baboula  
    Matic Ivansek  
    1-0
  • 81'
    1-0
    Josip Ilicic
  • 84'
    Matej Poplatnik Goal Disallowed
    1-0
  • 85'
    1-0
     Tine Cuk
     Josip Ilicic
  • 88'
    Ivan Dilic  
    Victor Ntino-Emo Gidado  
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Jan Repas
  • 90'
    Matija Orbanic
    1-1
  • NK Bravo vs Maribor: Đội hình chính và dự bị

  • NK Bravo4-5-1
    31
    Matija Orbanic
    24
    Gasper Jovan
    50
    Nemanja Jaksic
    23
    Kenan Toibibou
    3
    Christalino Atemona
    10
    Martin Pecar
    6
    Beno Selan
    40
    Victor Ntino-Emo Gidado
    8
    Sandi Nuhanovic
    17
    Matic Ivansek
    15
    Matej Poplatnik
    2
    El Arbi Hillel Soudani
    72
    Josip Ilicic
    17
    Sheyi Ojo
    15
    Jan Repas
    70
    Bartug Elmaz
    20
    Ziga Repas
    6
    Bradley Matufueni Mbondo
    44
    Omar Rekik
    23
    Nejc Viher
    32
    Luka Krajnc
    1
    Azbe Jug
    Maribor4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Venuste Ghislain Baboula
    22Baturina
    73Borna Buljan
    19Ivan Dilic
    35Rok Kopatin
    13Uros Likar
    30Jakoslav Stankovic
    27Dejan Stojanovski
    Nejc Antonic 82
    Menno Bergsen 81
    Tine Cuk 97
    Gyorgy Komaromi 7
    Mark Kramberger 5
    Kai Meriluoto 42
    Nik Podlesnik 77
    Ali Reghba 11
    Andre Sousa 14
    Denis Videnovic 27
    Blaz Vrhovec 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Grabic
    Radovan Karanovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Bravo vs Maribor: Số liệu thống kê

  • NK Bravo
    Maribor
  • 0
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 31 20 8 3 53 14 39 68 T T T H H T
2 Maribor 30 16 8 6 53 27 26 56 B T B H H T
3 FC Koper 30 15 7 8 44 29 15 52 B T T H H T
4 NK Publikum Celje 29 15 6 8 57 41 16 51 H T T T T T
5 NK Bravo 31 12 10 9 44 41 3 46 H B B B H B
6 NK Primorje 31 9 9 13 36 52 -16 36 B H B T H H
7 NK Mura 05 31 9 6 16 34 42 -8 33 T B B B B B
8 Radomlje 31 9 5 17 35 55 -20 32 B H B T T B
9 NK Nafta 31 5 10 16 30 55 -25 25 B T B H H H
10 Domzale 31 6 5 20 29 59 -30 23 H B T T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation