Kết quả NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana, 22h00 ngày 11/04
Kết quả NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana
Đối đầu NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây
Phong độ Tabor Sezana gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.77-1
1.01O 2.75
0.82U 2.75
0.781
3.60X
4.002
1.70Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.76O 1
0.74U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana
-
Sân vận động: Mest.stadion ob Jezeru Velenje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 23
-
NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana: Diễn biến chính
-
40'Adam Vosnjak1-0
-
43'1-1
Ilia Dimitrov
-
54'1-2
Ilia Dimitrov
-
57'1-2
-
66'1-2
-
75'1-2
-
88'1-2
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana: Số liệu thống kê
-
NK Rudar VelenjeTabor Sezana
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
127Pha tấn công124
-
-
94Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 23 | 14 | 7 | 2 | 48 | 22 | 26 | 49 | B T H T T T |
2 | NK Aluminij | 23 | 15 | 3 | 5 | 42 | 23 | 19 | 48 | B T B T T T |
3 | Triglav Gorenjska | 23 | 14 | 3 | 6 | 46 | 25 | 21 | 45 | B T T T T T |
4 | Tabor Sezana | 23 | 11 | 10 | 2 | 46 | 28 | 18 | 43 | T H H H H T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 24 | 15 | 40 | B B H T H T |
6 | Bistrica | 23 | 9 | 10 | 4 | 40 | 30 | 10 | 37 | T T H H B T |
7 | Dravinja | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 22 | 7 | 35 | T H T H B B |
8 | NK Bilje | 23 | 8 | 5 | 10 | 26 | 30 | -4 | 29 | B B T B T B |
9 | Jadran Dekani | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 29 | -6 | 28 | B B T H B T |
10 | Krka | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 26 | -5 | 27 | T H T H B H |
11 | ND Beltinci | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 32 | -4 | 26 | T B B H B H |
12 | MNK FC Ljubljana | 23 | 5 | 8 | 10 | 20 | 33 | -13 | 23 | T H B H T B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 32 | -8 | 21 | H T B B T B |
14 | NK Rudar Velenje | 23 | 3 | 9 | 11 | 19 | 40 | -21 | 18 | T B B H B B |
15 | Tolmin | 23 | 5 | 3 | 15 | 18 | 41 | -23 | 18 | H T B B B B |
16 | Drava | 23 | 5 | 3 | 15 | 17 | 49 | -32 | 18 | B B T B T B |