Kết quả Bodrumspor vs Hatayspor, 00h00 ngày 22/02
Kết quả Bodrumspor vs Hatayspor
Nhận định, soi kèo Bodrum vs Hatayspor,0h ngày 22/2
Đối đầu Bodrumspor vs Hatayspor
Phong độ Bodrumspor gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.87O 2.5
1.04U 2.5
0.821
1.78X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bodrumspor vs Hatayspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 25
-
Bodrumspor vs Hatayspor: Diễn biến chính
-
32'0-0Francisco Calvo Quesada Goal cancelled
-
41'George Puscas (Assist:Taylan Antalyali)1-0
-
57'1-0Selimcan Temel
-
59'1-0Bilal Boutobba
Selimcan Temel -
70'Enis Bardhi
Jonathan Okita1-0 -
71'Zdravko Dimitrov
Ahmet Aslan1-0 -
79'1-0Jonathan Okoronkwo
Gorkem Saglam -
85'Gokdeniz Bayrakdar
George Puscas1-0 -
88'1-0Funsho Bamgboye
-
88'Ali Aytemur1-0
-
90'Uzeyir Ergun
Taulant Seferi Sulejmanov1-0 -
90'Christophe Herelle
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy1-0
-
Bodrumspor vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
-
Bodrumspor4-2-3-11Diogo Sousa77Cenk Sen34Ali Aytemur15Arlind Ajeti33Ondrej Celustka5Taylan Antalyali21Ahmet Aslan11Jonathan Okita16Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy99Taulant Seferi Sulejmanov9George Puscas10Carlos Strandberg7Funsho Bamgboye5Gorkem Saglam77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes8Chandrel Massanga6Abdulkadir Parmak16Selimcan Temel4Francisco Calvo Quesada27Cengiz Demir88Cemali Sertel12Visar Bekaj
- Đội hình dự bị
-
7Zdravko Dimitrov29Christophe Herelle10Enis Bardhi41Gokdeniz Bayrakdar23Uzeyir Ergun20Pedro Brazao Teixeira48Celal Dumanli4Erkan Degismez22Kerem Ersunar70Ege BilselBilal Boutobba 98Jonathan Okoronkwo 11Ali Yildiz 25Baran Sarka 23Emir Daduk 78Yigit Ali Buz 95Deniz Aksoy 94Demir Saricali 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Bodrumspor vs Hatayspor: Số liệu thống kê
-
BodrumsporHatayspor
-
9Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
13Sút Phạt10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
315Số đường chuyền370
-
-
73%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị3
-
-
12Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn4
-
-
15Ném biên28
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
20Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass23
-
-
88Pha tấn công88
-
-
37Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 29 | 44 | 77 | H T T B T T |
2 | Fenerbahce | 30 | 22 | 6 | 2 | 77 | 30 | 47 | 72 | T H T T T H |
3 | Samsunspor | 31 | 15 | 6 | 10 | 45 | 37 | 8 | 51 | T H B B B B |
4 | Eyupspor | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 33 | 15 | 50 | T H B T T B |
5 | Besiktas JK | 30 | 13 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 49 | B B T H B H |
6 | Istanbul Basaksehir | 30 | 14 | 6 | 10 | 49 | 39 | 10 | 48 | B B T T T T |
7 | Trabzonspor | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 36 | 12 | 42 | B T H B T T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 30 | 12 | 6 | 12 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T B H T B |
9 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
10 | Goztepe | 30 | 10 | 10 | 10 | 47 | 38 | 9 | 40 | B H H H B H |
11 | Konyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 43 | -5 | 40 | B T T B T T |
12 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
13 | Kayserispor | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 49 | -11 | 37 | T B T T T H |
14 | Caykur Rizespor | 30 | 11 | 4 | 15 | 36 | 49 | -13 | 37 | T B B H B T |
15 | Alanyaspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 33 | 43 | -10 | 34 | B B B B B T |
16 | Bodrumspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 23 | 35 | -12 | 34 | T T B T H B |
17 | Sivasspor | 31 | 8 | 7 | 16 | 41 | 53 | -12 | 31 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 30 | 4 | 7 | 19 | 32 | 57 | -25 | 19 | T T B B B B |
19 | Adana Demirspor | 30 | 2 | 4 | 24 | 26 | 74 | -48 | -2 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation