Kết quả Goztepe vs Gazisehir Gaziantep, 00h00 ngày 08/04
Kết quả Goztepe vs Gazisehir Gaziantep
Nhận định, Soi kèo Goztepe vs Gazisehir Gaziantep 0h ngày 8/4: Chia điểm trên sân nhà
Đối đầu Goztepe vs Gazisehir Gaziantep
Phong độ Goztepe gần đây
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.98O 2.5
0.84U 2.5
1.021
1.66X
3.852
4.55Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goztepe vs Gazisehir Gaziantep
-
Sân vận động: Goztepe Court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 30
-
Goztepe vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính
-
26'0-0Ogun Ozcicek
-
43'0-0Anel Husic
-
45'Romulo Jose Cardoso da Cruz0-0
-
48'0-1
Ibrahim Halil Dervisoglu (Assist:Mustafa Burak Bozan)
-
55'David Tijanic
Victor Hugo Gomes Silva0-1 -
56'Kuryu Matsuki
Dogan Erdogan0-1 -
59'0-1Kacper Kozlowski
-
66'0-1Salem M Bakata
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor -
74'0-1Quentin Daubin
Kacper Kozlowski -
74'0-1David Okereke
Emmanuel Boateng -
84'Emersonn
Malcom Bokele Mputu0-1 -
85'Lasse Nielsen
Ogun Bayrak0-1 -
86'0-1Bruno Viana Willemen Da Silva
Ibrahim Halil Dervisoglu -
90'Kuryu Matsuki0-1
-
90'Kubilay Kanatsizkus
Ismail Koybasi0-1 -
90'Kubilay Kanatsizkus (Assist:Lasse Nielsen)1-1
-
90'1-1Christopher Lungoyi
-
Goztepe vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị
-
Goztepe3-4-1-297Mateusz Lis26Malcom Bokele Mputu5Heliton Jorge Tito dos Santos4Taha Altikardes12Ismail Koybasi21Dogan Erdogan16Anthony Dennis77Ogun Bayrak6Victor Hugo Gomes Silva11Juan79Romulo Jose Cardoso da Cruz21Emmanuel Boateng9Ibrahim Halil Dervisoglu10Kacper Kozlowski18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor25Ogun Ozcicek44Alexandru Maxim11Christopher Lungoyi17Semih Guler4Arda Kizildag51Anel Husic71Mustafa Burak Bozan
- Đội hình dự bị
-
24Lasse Nielsen7Kuryu Matsuki43David Tijanic9Kubilay Kanatsizkus19Emersonn22Koray Gunter54Emircan Secgin1Arda Ozcimen23Furkan Bayir30Nazim SangareBruno Viana Willemen Da Silva 36Quentin Daubin 6Salem M Bakata 22David Okereke 77Kenan Kodro 19Sokratis Dioudis 1Muhammed Gumuskaya 23Furkan Soyalp 8Ertugrul Ersoy 5Emre Tasdemir 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Serdar SabuncuMarius Sumudica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Goztepe vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê
-
GoztepeGazisehir Gaziantep
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút5
-
-
8Sút Phạt17
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
442Số đường chuyền317
-
-
78%Chuyền chính xác69%
-
-
17Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
56Đánh đầu34
-
-
24Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua8
-
-
25Rê bóng thành công19
-
-
11Đánh chặn6
-
-
29Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
25Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass26
-
-
154Pha tấn công86
-
-
46Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 29 | 23 | 5 | 1 | 71 | 29 | 42 | 74 | H H T T B T |
2 | Fenerbahce | 29 | 22 | 5 | 2 | 74 | 27 | 47 | 71 | H T H T T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Eyupspor | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 32 | 16 | 50 | B T H B T T |
5 | Besiktas JK | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | T B B T H B |
6 | Istanbul Basaksehir | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T B B T T T |
7 | Gazisehir Gaziantep | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 42 | T T T B H T |
8 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
9 | Trabzonspor | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 36 | 11 | 39 | B B T H B T |
10 | Goztepe | 29 | 10 | 9 | 10 | 46 | 37 | 9 | 39 | H B H H H B |
11 | Kasimpasa | 30 | 9 | 12 | 9 | 50 | 54 | -4 | 39 | H B T T H B |
12 | Konyaspor | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | T B T T B T |
13 | Kayserispor | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | B T B T T T |
14 | Bodrumspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 23 | 33 | -10 | 34 | H T T B T H |
15 | Caykur Rizespor | 29 | 10 | 4 | 15 | 35 | 49 | -14 | 34 | T T B B H B |
16 | Sivasspor | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 50 | -10 | 31 | B T B T H B |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 29 | 4 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 19 | B T T B B B |
19 | Adana Demirspor | 29 | 2 | 4 | 23 | 26 | 73 | -47 | -2 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation