Kết quả Degerfors IF vs Elfsborg, 20h00 ngày 19/04
Kết quả Degerfors IF vs Elfsborg
Đối đầu Degerfors IF vs Elfsborg
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 2.5
0.79U 2.5
0.891
3.65X
3.652
1.85Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.11O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Degerfors IF vs Elfsborg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 4
-
Degerfors IF vs Elfsborg: Diễn biến chính
-
25'0-0Sebastian Holmen
-
36'Juhani Pikkarainen0-0
-
45'Nahom Netabay0-0
-
52'0-1
Simon Hedlund
-
58'0-1Niklas Hult
-
59'Ziyad Salifu
Marcus Rafferty0-1 -
59'Nasiru Moro
Juhani Pikkarainen0-1 -
63'0-1Frederik Ihler
Taylor Silverholt -
69'Maill Lundgren
Elias Pihlstrom0-1 -
72'0-1Per Frick
Ari Sigurpalsson -
72'0-1Daniel Granli
Sebastian Holmen -
72'0-1Ludvig Richtner
Gottfrid Rapp -
78'Nahom Netabay0-1
-
85'Adi Fisic
Elias Barsoum0-1 -
85'Alexander Heden Lindskog
Mamadouba Diaby0-1 -
90'0-1Ibrahim Buhari
Simon Olsson -
90'Nasiru Moro0-1
-
Degerfors IF vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị
-
Degerfors IF3-4-325Rasmus Forsell7Sebastian Ohlsson5Juhani Pikkarainen4Leon Hien2Mamadouba Diaby8Nahom Netabay11Christos Gravius16Sebastian Ohlsson21Elias Pihlstrom10Marcus Rafferty20Elias Barsoum25Ari Sigurpalsson11Taylor Silverholt20Gottfrid Rapp15Simon Hedlund10Simon Olsson27Besfort Zeneli23Niklas Hult6Rasmus Wikstrom8Sebastian Holmen2Terry Yegbe31Isak Pettersson
- Đội hình dự bị
-
9Adi Fisic18Teo Gronborg23Alexander Heden Lindskog1Wille Jakobsson17Luc Kassi22Maill Lundgren15Nasiru Moro27Ziyad Salifu24Hjalmar SmedbergFrode Aronsson 28Ibrahim Buhari 29Per Frick 17Daniel Granli 4Lucas Hagg Johansson 30Altti Hellemaa 16Frederik Ihler 24Rami Kaib 19Ludvig Richtner 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tobias SolbergJimmy Thelin
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Degerfors IF vs Elfsborg: Số liệu thống kê
-
Degerfors IFElfsborg
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
17Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
446Số đường chuyền338
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn5
-
-
18Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách11
-
-
16Long pass29
-
-
121Pha tấn công67
-
-
51Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T |
2 | Hammarby | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T B |
3 | Mjallby AIF | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
4 | Malmo FF | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H |
5 | Elfsborg | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Degerfors IF | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B B |
7 | IFK Norrkoping FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Brommapojkarna | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
9 | Hacken | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B T |
10 | IFK Goteborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T T B |
11 | GAIS | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | B H T H |
12 | Djurgardens | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | B T B H |
13 | IK Sirius FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
14 | Osters IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B B |
15 | Halmstads | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 3 | B B T B |
16 | IFK Varnamo | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển