Kết quả IFK Goteborg vs Hacken, 21h30 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 4

  • IFK Goteborg vs Hacken: Diễn biến chính

  • 15'
    Kolbeinn Thórdarson
    0-0
  • 23'
    0-1
    goal Srdjan Hrstic (Assist:Amor Layouni)
  • 26'
    0-1
    Amor Layouni
  • 38'
    Kolbeinn Thórdarson (Assist:Tobias Heintz) goal 
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Amor Layouni (Assist:Adam Lundqvist)
  • 45'
    Max Fenger goal 
    2-2
  • 60'
    Adam Carlen  
    Kolbeinn Thórdarson  
    2-2
  • 66'
    2-2
     Samuel Holm
     Julius Lindberg
  • 74'
    Linus Carlstrand  
    Seedy Jagne  
    2-2
  • 76'
    2-2
     John Dembe
     Srdjan Hrstic
  • 79'
    Sebastian Clemmensen  
    Eman Markovic  
    2-2
  • 79'
    Thomas Santos  
    Felix Eriksson  
    2-2
  • 82'
    Adam Carlen
    2-2
  • 87'
    2-2
     Severin Nioule
     Amor Layouni
  • 90'
    Tobias Heintz
    2-2
  • 90'
    2-2
    John Dembe
  • 90'
    2-3
    goal Simon Gustafson (Assist:Mikkel Rygaard Jensen)
  • IFK Goteborg vs Hacken: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-3-3
    1
    Pontus Dahlberg
    22
    Noah Tolf
    3
    August Erlingmark
    13
    Gustav Svensson
    18
    Felix Eriksson
    8
    Seedy Jagne
    15
    David Kjaer Kruse
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    14
    Tobias Heintz
    9
    Max Fenger
    17
    Eman Markovic
    24
    Amor Layouni
    9
    Srdjan Hrstic
    11
    Julius Lindberg
    14
    Simon Gustafson
    8
    Silas Andersen
    10
    Mikkel Rygaard Jensen
    28
    Filip Ohman
    4
    Marius Lode
    25
    Abdoulaye Diagne Faye
    21
    Adam Lundqvist
    32
    Oscar Jansson
    Hacken4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Jonas Bager
    25Elis Bishesari
    26Benjamin Brantlind
    21Adam Carlen
    16Linus Carlstrand
    10Hussein Carneil
    7Sebastian Clemmensen
    29Thomas Santos
    6Anders Trondsen
    Etrit Berisha 99
    Isak Brusberg 39
    Pontus Dahbo 16
    John Dembe 19
    Ben Engdahl 17
    Sigge Jansson 13
    Samuel Holm 15
    Severin Nioule 29
    Nikola Zecevic 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs Hacken: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    Hacken
  • 11
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 467
    Số đường chuyền
    429
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 22
    Long pass
    32
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AIK Solna 4 3 1 0 6 3 3 10 T T H T
2 Hammarby 4 3 0 1 9 3 6 9 T T T B
3 Mjallby AIF 4 2 2 0 9 4 5 8 H H T T
4 Malmo FF 4 2 2 0 4 2 2 8 T T H H
5 Elfsborg 4 2 1 1 6 4 2 7 H B T T
6 Degerfors IF 4 2 0 2 6 3 3 6 T T B B
7 IFK Norrkoping FK 4 2 0 2 10 9 1 6 T B B T
8 Brommapojkarna 4 2 0 2 6 6 0 6 B B T T
9 Hacken 4 2 0 2 5 7 -2 6 T B B T
10 IFK Goteborg 4 2 0 2 4 7 -3 6 B T T B
11 GAIS 4 1 2 1 3 2 1 5 B H T H
12 Djurgardens 4 1 1 2 1 3 -2 4 B T B H
13 IK Sirius FK 4 1 1 2 3 6 -3 4 T B B H
14 Osters IF 4 1 0 3 5 6 -1 3 B T B B
15 Halmstads 4 1 0 3 1 9 -8 3 B B T B
16 IFK Varnamo 4 0 0 4 3 7 -4 0 B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation