Kết quả IK Brage vs Falkenberg, 00h00 ngày 08/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 2

  • IK Brage vs Falkenberg: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Viktor Ekblom (Assist:Nils Bertilsson)
  • 21'
    Alexander Zetterstrom
    0-1
  • 21'
    0-1
    Viktor Ekblom
  • 22'
    Anton Lundin
    0-1
  • 46'
    Gustav Nordh  
    Emil Tot Wikstrom  
    0-1
  • 62'
    Marinus Larsen  
    Gustav Berggren  
    0-1
  • 62'
    Amar Muhsin  
    Anton Lundin  
    0-1
  • 62'
    Noah Astrand  
    Malte Persson  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Oskar Lindberg
     Hampus Kallstrom
  • 67'
    0-1
     Albin Andersson
     Viktor Ekblom
  • 77'
    0-1
     Gabriel Johansson
     Lucas Sibelius
  • 82'
    0-2
    goal Albin Andersson (Assist:Melker Nilsson)
  • 85'
    Pontus Jonsson  
    Filip Trpcevski  
    0-2
  • 88'
    0-2
     Christoffer Carlsson
     Godwin Aguda
  • 88'
    0-2
     Isaac Shears
     Leonardo Farah Shahin
  • 90'
    0-2
    Tim Stalheden
  • IK Brage vs Falkenberg: Đội hình chính và dự bị

  • IK Brage4-4-2
    1
    Viktor Frodig
    4
    Malte Persson
    3
    Teodor Walemark
    2
    Alexander Zetterstrom
    22
    Cesar Weilid
    7
    Emil Tot Wikstrom
    10
    Gustav Berggren
    8
    Jacob Stensson
    11
    Anton Lundin
    19
    Haris Brkic
    9
    Filip Trpcevski
    10
    Leonardo Farah Shahin
    22
    Viktor Ekblom
    16
    Hampus Kallstrom
    30
    Godwin Aguda
    28
    Melker Nilsson
    17
    Lucas Sibelius
    4
    Tim Stalheden
    5
    Noel Hansson
    23
    Alexander Salo
    8
    Nils Bertilsson
    1
    Anton Andersson
    Falkenberg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Noah Astrand
    13Adrian Engdahl
    17Pontus Jonsson
    5Lorik Konjuhi
    6Marinus Larsen
    33Amar Muhsin
    20Gustav Nordh
    Albin Andersson 21
    Christoffer Carlsson 12
    Seif Ali Hindi 26
    Gabriel Johansson 2
    Gustav Lillienberg 31
    Oskar Lindberg 19
    Isaac Shears 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kleber Saarenpaa
    Hans Eklund
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Brage vs Falkenberg: Số liệu thống kê

  • IK Brage
    Falkenberg
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 172
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 107
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IK Oddevold 2 2 0 0 3 0 3 6 T T
2 Falkenberg 2 1 1 0 4 2 2 4 H T
3 Ostersunds FK 2 1 1 0 4 3 1 4 T H
4 Varbergs BoIS FC 2 1 1 0 4 3 1 4 H T
5 Sandvikens IF 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
6 Kalmar 2 1 1 0 1 0 1 4 H T
7 Vasteras SK FK 1 1 0 0 2 0 2 3 T
8 GIF Sundsvall 2 1 0 1 2 1 1 3 T B
9 Orgryte 1 1 0 0 2 1 1 3 T
10 Trelleborgs FF 2 1 0 1 1 1 0 3 B T
11 Landskrona BoIS 2 0 2 0 5 5 0 2 H H
12 IK Brage 2 0 1 1 2 4 -2 1 H B
13 Umea FC 2 0 0 2 0 2 -2 0 B B
14 Helsingborg 2 0 0 2 1 4 -3 0 B B
15 Orebro 2 0 0 2 1 4 -3 0 B B
16 Utsiktens BK 2 0 0 2 1 4 -3 0 B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation