Kết quả ES du Sahel vs US Ben Guerdane, 20h30 ngày 12/04
Kết quả ES du Sahel vs US Ben Guerdane
Đối đầu ES du Sahel vs US Ben Guerdane
Phong độ ES du Sahel gần đây
Phong độ US Ben Guerdane gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.80O 2
0.80U 2
0.801
1.45X
3.302
6.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES du Sahel vs US Ben Guerdane
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 26
-
ES du Sahel vs US Ben Guerdane: Diễn biến chính
-
20'Ghazi Abderrazzak(OW)1-0
-
34'Firas Chaouat (Assist:Raki Aouani)2-0
-
45'Mokhles Chouchane2-0
-
45'Fedi Ben Choug2-0
-
45'2-0Presnel Banga
-
60'2-0Ayoub Chaabane
-
69'2-1
Adnene Yaakoubi
-
90'Wassim Chihi2-1
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
ES du Sahel vs US Ben Guerdane: Số liệu thống kê
-
ES du SahelUS Ben Guerdane
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
76Pha tấn công72
-
-
54Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 25 | 15 | 8 | 2 | 37 | 10 | 27 | 53 | T T T H T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 25 | 15 | 8 | 2 | 47 | 21 | 26 | 53 | T B T T H H |
3 | ES du Sahel | 26 | 16 | 4 | 6 | 36 | 20 | 16 | 52 | T B T B T T |
4 | Club Africain | 26 | 14 | 9 | 3 | 33 | 15 | 18 | 51 | T B T H T T |
5 | Stade tunisien | 26 | 12 | 9 | 5 | 28 | 18 | 10 | 45 | B T H T B H |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 26 | 13 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 45 | T B T T B B |
7 | Sifakesi | 26 | 9 | 10 | 7 | 27 | 17 | 10 | 37 | B T H H T H |
8 | Etoile Metlaoui | 26 | 9 | 8 | 9 | 25 | 24 | 1 | 35 | B T H T B B |
9 | Olympique de Beja | 25 | 7 | 7 | 11 | 19 | 26 | -7 | 28 | T B B B B B |
10 | C.A.Bizertin | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 26 | B T T B T B |
11 | AS Slimane | 25 | 5 | 8 | 12 | 15 | 34 | -19 | 23 | H T T B H B |
12 | US Ben Guerdane | 26 | 3 | 13 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B B H H T B |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 25 | 3 | 13 | 9 | 20 | 35 | -15 | 22 | B H B H B H |
14 | AS Gabes | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 35 | -18 | 21 | T B B B B T |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 25 | 5 | 4 | 16 | 19 | 34 | -15 | 19 | B B T T B T |
16 | US Tataouine | 25 | 5 | 3 | 17 | 17 | 44 | -27 | 18 | T H B B H T |