Kết quả AB Copenhagen vs HIK Hellerup, 00h00 ngày 19/10
Kết quả AB Copenhagen vs HIK Hellerup
Đối đầu AB Copenhagen vs HIK Hellerup
Phong độ AB Copenhagen gần đây
Phong độ HIK Hellerup gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.5
0.67U 2.5
1.101
1.75X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.84O 1
0.70U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AB Copenhagen vs HIK Hellerup
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 12
-
AB Copenhagen vs HIK Hellerup: Diễn biến chính
-
44'0-0Andreas Garly
-
72'Darren Sidoel0-0
-
74'Mikkel Nielsen0-0
-
74'0-0Jonatan Rindom
-
75'0-0Larsen M.
-
80'0-0Frederik Valdbjorn
-
82'Darren Sidoel0-0
-
86'Flamur Dzelili0-0
-
90'OVonte Mullings0-0
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
AB Copenhagen vs HIK Hellerup: Số liệu thống kê
-
AB CopenhagenHIK Hellerup
-
8Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
68Pha tấn công72
-
-
30Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 17 | 11 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 35 | T H B B T B |
2 | Aarhus Fremad | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 15 | 12 | 32 | B T T B H T |
3 | Middelfart G og | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T H H T B H |
4 | Naestved | 17 | 8 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 28 | H B T T T T |
5 | Skive IK | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 21 | 2 | 25 | H H B T T H |
6 | BK Frem | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 23 | B H H B H T |
7 | HIK Hellerup | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 22 | H T H T B B |
8 | Helsingor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 21 | B H H H H H |
9 | AB Copenhagen | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 21 | H H B T T B |
10 | Ishoj IF | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 18 | H B T B H H |
11 | Thisted FC | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 17 | H H T B B B |
12 | Nykobing FC | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 30 | -18 | 11 | T H B H B T |