Kết quả HIK Hellerup vs Helsingor, 01h00 ngày 22/03
Kết quả HIK Hellerup vs Helsingor
Đối đầu HIK Hellerup vs Helsingor
Phong độ HIK Hellerup gần đây
Phong độ Helsingor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.90O 2.25
0.98U 2.25
0.841
3.45X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.63-0.25
1.17O 1
1.08U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HIK Hellerup vs Helsingor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 19
-
HIK Hellerup vs Helsingor: Diễn biến chính
-
51'Victor Dedes0-0
-
63'Donavan Bagou1-0
-
64'Andreas Garly1-0
-
90'1-0Rasmus Linden
-
90'Emil Thomsen1-0
-
90'1-0Sebastian Slettegaard
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
HIK Hellerup vs Helsingor: Số liệu thống kê
-
HIK HellerupHelsingor
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
80Pha tấn công103
-
-
35Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 20 | 12 | 3 | 5 | 30 | 20 | 10 | 39 | B T B T H B |
2 | Aarhus Fremad | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 16 | 15 | 38 | B H T T B T |
3 | Middelfart G og | 20 | 10 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 34 | T B H B T T |
4 | Naestved | 20 | 9 | 5 | 6 | 21 | 22 | -1 | 32 | T T T B H T |
5 | Skive IK | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 23 | 2 | 31 | T T H B T T |
6 | AB Copenhagen | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 28 | T T B T T H |
7 | HIK Hellerup | 20 | 8 | 4 | 8 | 21 | 21 | 0 | 28 | T B B B T T |
8 | BK Frem | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 21 | 1 | 27 | B H T T H B |
9 | Helsingor | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 26 | -3 | 22 | H H H B B H |
10 | Thisted FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 24 | -7 | 21 | B B B T H B |
11 | Ishoj IF | 20 | 5 | 6 | 9 | 20 | 28 | -8 | 21 | B H H T B B |
12 | Nykobing FC | 20 | 3 | 2 | 15 | 14 | 37 | -23 | 11 | H B T B B B |