Kết quả Middelfart G og vs Thisted FC, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Middelfart G og vs Thisted FC
Đối đầu Middelfart G og vs Thisted FC
Phong độ Middelfart G og gần đây
Phong độ Thisted FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.74+1.25
1.02O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.48X
3.902
5.25Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.93O 1
0.72U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middelfart G og vs Thisted FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 15
-
Middelfart G og vs Thisted FC: Diễn biến chính
-
21'0-1
Lucas Agesen
-
33'Malthe Boesen1-1
-
37'Simon Trier2-1
-
52'Malthe Boesen3-1
-
65'3-2
Heini Sorensen
-
82'3-2Jean-Julien Foe Nuphaus
-
86'Bardhec Bytyqi3-2
-
90'3-2Laus Ostervig Nielsen
-
90'Malthe Boesen3-2
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Middelfart G og vs Thisted FC: Số liệu thống kê
-
Middelfart G ogThisted FC
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
69Pha tấn công50
-
-
63Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 20 | 12 | 3 | 5 | 30 | 20 | 10 | 39 | B T B T H B |
2 | Aarhus Fremad | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 16 | 15 | 38 | B H T T B T |
3 | Middelfart G og | 20 | 10 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 34 | T B H B T T |
4 | Naestved | 20 | 9 | 5 | 6 | 21 | 22 | -1 | 32 | T T T B H T |
5 | Skive IK | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 23 | 2 | 31 | T T H B T T |
6 | AB Copenhagen | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 28 | T T B T T H |
7 | HIK Hellerup | 20 | 8 | 4 | 8 | 21 | 21 | 0 | 28 | T B B B T T |
8 | BK Frem | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 21 | 1 | 27 | B H T T H B |
9 | Helsingor | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 26 | -3 | 22 | H H H B B H |
10 | Thisted FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 24 | -7 | 21 | B B B T H B |
11 | Ishoj IF | 20 | 5 | 6 | 9 | 20 | 28 | -8 | 21 | B H H T B B |
12 | Nykobing FC | 20 | 3 | 2 | 15 | 14 | 37 | -23 | 11 | H B T B B B |