Kết quả AC Horsens vs Hvidovre IF, 20h00 ngày 20/10
Kết quả AC Horsens vs Hvidovre IF
Đối đầu AC Horsens vs Hvidovre IF
Phong độ AC Horsens gần đây
Phong độ Hvidovre IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.5
0.86U 2.5
1.021
2.02X
3.602
3.25Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Horsens vs Hvidovre IF
-
Sân vận động: CASA Arena Horsens
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 13
-
AC Horsens vs Hvidovre IF: Diễn biến chính
-
5'Sebastian Pingel (Assist:Julius Madsen)1-0
-
53'Emil Frederiksen (Assist:Sebastian Hausner)2-0
-
54'2-1Andreas Smed
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
AC Horsens vs Hvidovre IF: Số liệu thống kê
-
AC HorsensHvidovre IF
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
419Số đường chuyền444
-
-
75%Chuyền chính xác79%
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
13Đánh chặn2
-
-
16Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
12Thử thách11
-
-
36Long pass39
-
-
116Pha tấn công91
-
-
68Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs