Kết quả Odense BK vs AC Horsens, 23h00 ngày 09/11
Kết quả Odense BK vs AC Horsens
Đối đầu Odense BK vs AC Horsens
Phong độ Odense BK gần đây
Phong độ AC Horsens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202423:00
-
Odense BK 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 3
1.03U 3
0.851
1.80X
3.702
3.60Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odense BK vs AC Horsens
-
Sân vận động: Fionia Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 16
-
Odense BK vs AC Horsens: Diễn biến chính
-
15'Luca Kjerrumgaard (Assist:Jacob Bonde)1-0
-
25'1-1Sebastian Pingel (Assist:Kwaku Karikari)
-
25'Viljar Myhra1-1
-
37'Jacob Bonde (Assist:Max Ejdum)2-1
-
45'Tom Trybull2-1
-
55'Mihajlo Ivancevic (Assist:Luca Kjerrumgaard)3-1
-
59'3-2Kwaku Karikari (Assist:Mikkel Kallesöe)
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Odense BK vs AC Horsens: Số liệu thống kê
-
Odense BKAC Horsens
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
456Số đường chuyền389
-
-
79%Chuyền chính xác69%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị4
-
-
3Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn7
-
-
15Ném biên32
-
-
11Thử thách4
-
-
39Long pass26
-
-
136Pha tấn công85
-
-
37Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs