Kết quả Vendsyssel vs Hillerod Fodbold, 19h00 ngày 14/09
Kết quả Vendsyssel vs Hillerod Fodbold
Đối đầu Vendsyssel vs Hillerod Fodbold
Phong độ Vendsyssel gần đây
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202419:00
-
Vendsyssel 20Hillerod Fodbold 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.89O 3
0.97U 3
0.891
2.70X
3.502
2.15Hiệp 1+0
0.98-0
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vendsyssel vs Hillerod Fodbold
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9
-
Vendsyssel vs Hillerod Fodbold: Diễn biến chính
-
8'0-1Tobias Arndal
-
33'Benjamin Clemmensen0-1
-
37'0-2Lucas Boje-Larsen (Assist:Tobias Arndal)
-
68'0-2Berzan Kucukylidiz
-
72'Mads Greve0-2
-
73'0-2Kasper Enghardt
-
77'0-3Adrian Runason Justinussen (Assist:Monday Bassey Etim)
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Vendsyssel vs Hillerod Fodbold: Số liệu thống kê
-
VendsysselHillerod Fodbold
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
350Số đường chuyền344
-
-
71%Chuyền chính xác72%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
7Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
19Ném biên22
-
-
14Thử thách12
-
-
31Long pass33
-
-
87Pha tấn công83
-
-
71Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs