Đối đầu BK Avarta vs Brabrand, 18h00 ngày 06/4
Kết quả BK Avarta vs Brabrand
Đối đầu BK Avarta vs Brabrand
Phong độ BK Avarta gần đây
Phong độ Brabrand gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: BK Avarta vs Brabrand
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BK Avarta vs Brabrand trước đây
-
10/08/2024Brabrand0 - 1BK Avarta0 - 1W
-
20/06/2020Brabrand3 - 2BK Avarta2 - 2L
-
28/05/2017BK Avarta2 - 0Brabrand1 - 0W
-
29/04/2017Brabrand2 - 2BK Avarta0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu BK Avarta vs Brabrand
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs Brabrand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs Brabrand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs Brabrand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BK Avarta (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
BK Avarta (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Avarta thắng
Bại: là số trận BK Avarta thua
Thắng: là số trận BK Avarta thắng
Bại: là số trận BK Avarta thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BK Avarta và Brabrand trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 20 | 11 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 38 | T B T T H B |
2 | VSK Arhus | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B T H H H T |
3 | Bronshoj | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 17 | 10 | 36 | T T H H B H |
4 | Odder IGF | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 33 | 4 | 35 | T H T H H H |
5 | Holbaek | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 21 | 6 | 31 | B H T H B B |
6 | Naesby | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 27 | 7 | 29 | T H B B H B |
7 | FA 2000 | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | H H H T H T |
8 | Nr. sundby | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 29 | -9 | 24 | B B H B T B |
9 | BK Avarta | 20 | 7 | 2 | 11 | 17 | 29 | -12 | 23 | T B B T B T |
10 | Young Boys FD | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T H B H T |
11 | Holstebro BK | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 36 | -11 | 19 | H B B T T B |
12 | IF Lyseng | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 33 | -11 | 18 | B T H B T T |
Cập nhật: