Đối đầu Silkeborg U19 vs BrondbyU19, 19h00 ngày 29/3
Kết quả Silkeborg U19 vs BrondbyU19
Đối đầu Silkeborg U19 vs BrondbyU19
Phong độ Silkeborg U19 gần đây
Phong độ BrondbyU19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: Silkeborg U19 vs BrondbyU19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs BrondbyU19 trước đây
-
17/08/2024Brondby U192 - 3Silkeborg U190 - 0W
-
09/03/2024Silkeborg U192 - 5Brondby U190 - 0L
-
19/08/2023Brondby U190 - 0Silkeborg U190 - 0D
-
20/05/2023Silkeborg U195 - 0Brondby U190 - 0W
-
29/10/2022Brondby U190 - 3Silkeborg U190 - 0W
-
28/05/2022Brondby U193 - 0Silkeborg U190 - 0L
-
20/11/2021Silkeborg U192 - 4Brondby U190 - 2L
-
08/05/2021Silkeborg U190 - 4Brondby U190 - 1L
-
02/04/2021Brondby U190 - 2Silkeborg U190 - 0W
-
28/09/2019Brondby U194 - 3Silkeborg U191 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Silkeborg U19 vs BrondbyU19
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs BrondbyU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs BrondbyU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs BrondbyU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Silkeborg U19 (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Silkeborg U19 (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Silkeborg U19 thắng
Bại: là số trận Silkeborg U19 thua
Thắng: là số trận Silkeborg U19 thắng
Bại: là số trận Silkeborg U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Silkeborg U19 và BrondbyU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 18 | 12 | 2 | 4 | 62 | 25 | 37 | 38 | T H T T T B |
2 | Nordsjaelland U19 | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 6 | 23 | 33 | H T H H T B |
3 | Odense BK U19 | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 18 | 15 | 32 | H H T T B T |
4 | Aalborg BK U19 | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 26 | -3 | 28 | T T H H B T |
5 | Aarhus AGF U19 | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 25 | 4 | 25 | H H T B B T |
6 | FC Kobenhavn U19 | 15 | 6 | 3 | 6 | 33 | 24 | 9 | 21 | B H B B B T |
7 | BrondbyU19 | 17 | 6 | 3 | 8 | 44 | 39 | 5 | 21 | H B T T B H |
8 | Randers Freja U19 | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 29 | -8 | 20 | B B H T T T |
9 | Silkeborg U19 | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 27 | -9 | 20 | H T B H B B |
10 | Vejle U19 | 15 | 4 | 6 | 5 | 24 | 31 | -7 | 18 | H B H B T H |
11 | Horsens U19 | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 34 | -11 | 18 | T B T B T B |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 16 | 4 | 4 | 8 | 23 | 39 | -16 | 16 | T H T H B B |
13 | Esbjerg U19 | 16 | 4 | 4 | 8 | 27 | 45 | -18 | 16 | T B B T H H |
14 | Sonderjyske U19 | 16 | 2 | 1 | 13 | 16 | 37 | -21 | 7 | B B B H B B |
Cập nhật: