Đối đầu BK Avarta vs FA 2000, 18h00 ngày 26/4
Kết quả BK Avarta vs FA 2000
Đối đầu BK Avarta vs FA 2000
Phong độ BK Avarta gần đây
Phong độ FA 2000 gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: BK Avarta vs FA 2000
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BK Avarta vs FA 2000 trước đây
-
19/10/2024FA 20001 - 0BK Avarta0 - 0L
-
29/09/2024BK Avarta0 - 1FA 20000 - 0L
-
02/08/2022BK Avarta1 - 3FA 20000 - 2L
-
03/08/2021BK Avarta1 - 3FA 20001 - 2L
-
02/05/2021BK Avarta2 - 2FA 20000 - 1D
-
29/08/2020FA 20001 - 0BK Avarta1 - 0L
-
19/10/2019FA 20001 - 0BK Avarta1 - 0L
-
21/08/2019BK Avarta1 - 0FA 20001 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu BK Avarta vs FA 2000
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs FA 2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs FA 2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs FA 2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BK Avarta (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
BK Avarta (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Avarta thắng
Bại: là số trận BK Avarta thua
Thắng: là số trận BK Avarta thắng
Bại: là số trận BK Avarta thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BK Avarta và FA 2000 trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FA 2000 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 31 | T |
2 | Nr. sundby | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 28 | T |
3 | BK Avarta | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 26 | B |
4 | IF Lyseng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 25 | T |
5 | Young Boys FD | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 22 | B |
6 | Holstebro BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 19 | B |
Cập nhật: