Đối đầu aalborg Freja Nữ vs FC Copenhagen (W), 19h00 ngày 05/4
Kết quả aalborg Freja Nữ vs FC Copenhagen (W)
Đối đầu aalborg Freja Nữ vs FC Copenhagen (W)
Phong độ aalborg Freja Nữ gần đây
Phong độ FC Copenhagen (W) gần đây
Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025: aalborg Freja Nữ vs FC Copenhagen (W)
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu aalborg Freja Nữ vs FC Copenhagen (W) trước đây
-
08/03/2025FC Copenhagen (W)2 - 2aalborg Freja (W)2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu aalborg Freja Nữ vs FC Copenhagen (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu aalborg Freja Nữ vs FC Copenhagen (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu aalborg Freja Nữ vs FC Copenhagen (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu aalborg Freja Nữ vs FC Copenhagen (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
aalborg Freja Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
aalborg Freja Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận aalborg Freja Nữ thắng
Bại: là số trận aalborg Freja Nữ thua
Thắng: là số trận aalborg Freja Nữ thắng
Bại: là số trận aalborg Freja Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội aalborg Freja Nữ và FC Copenhagen (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 52 | 7 | 45 | 37 | T T T T H T |
2 | Thisted FC (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 25 | 4 | 21 | 31 | T T T T T B |
3 | ASA Aarhus (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 26 | B B T T T T |
4 | Naestved HG (W) | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 19 | -5 | 17 | T H T B B B |
5 | Osterbro IF (W) | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T B T H H |
6 | Varde (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 29 | -9 | 16 | T B B B B T |
7 | Aalborg (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 13 | B H B B T H |
8 | Solrod (W) | 14 | 0 | 1 | 13 | 12 | 60 | -48 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: